- Từ điển Nhật - Việt
ひとしきり
Mục lục |
[ 一頻り ]
/ NHẤT TẦN /
adv
Một thời gian/ chốc lát
- 一しきり話に花が咲いた. :Câu chuyện trong chốc lát nổ như pháo.
- 雨が一しきり降って止んだ. :Mưa một chốc rồi tạnh ngay.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひとしい
Mục lục 1 [ 等しい ] 1.1 adj 1.1.1 đều đặn 1.1.2 đẳng 1.1.3 bằng nhau/tương tự/giống như 2 Kỹ thuật 2.1 [ 等しい ] 2.1.1... -
ひとしらみ
Mục lục 1 [ 人虱 ] 1.1 / NHÂN * / 1.2 n 1.2.1 chấy rận (trên cơ thể người) [ 人虱 ] / NHÂN * / n chấy rận (trên cơ thể người) -
ひとあし
[ 一足 ] n một bước 一足お先に失礼します。 :tôi xin đi trước bạn một bước 自分の歩いてきた所を一足ごとに探る :Thăm... -
ひとあめ
[ ひと雨 ] n trận mưa -
ひとこと
Mục lục 1 [ 一言 ] 1.1 / NHẤT NGÔN / 1.2 n 1.2.1 một lời [ 一言 ] / NHẤT NGÔN / n một lời 私のあなたへの気持は、一言で言って、混乱している :Cảm... -
ひとことふたこと
[ 一言二言 ] exp một hai lời/ đôi lời 一言二言言う :có một vài nhận xét/ có đôi lời nhận xét 一言二言口を挟む :ngậm... -
ひとこともいわず
Mục lục 1 [ 一言も言わず ] 1.1 / NHẤT NGÔN NGÔN / 1.2 exp 1.2.1 không nói một lời nào [ 一言も言わず ] / NHẤT NGÔN NGÔN... -
ひとこともいわない
[ 一言も言わない ] exp im mồm -
ひとごみ
[ 人込み ] n đám đông người 人の背を高く、脚を長く見せてくれるからですよ。厚底靴を履くと、人込みで目立つんです。 :Chúng... -
ひとごえ
Mục lục 1 [ 人声 ] 1.1 / NHÂN ÂM / 1.2 n 1.2.1 tiếng người [ 人声 ] / NHÂN ÂM / n tiếng người ~の向こうから近づいてくる人声に気付く :Tôi... -
ひとごこち
Mục lục 1 [ 人心地 ] 1.1 / NHÂN TÂM ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Sự ý thức [ 人心地 ] / NHÂN TÂM ĐỊA / n Sự ý thức 人心地がつく :có... -
ひとごろし
[ 人殺し ] n vụ án mạng なぜ彼は殺人[人殺し]にかかわった[手を貸した]のだろうか? :Vì sao anh ta lại mắc... -
ひとうじせいでんそう
Tin học [ 非等時性伝送 ] truyền không đồng bộ/truyền dị bộ [anisochronous transmission] -
ひとうかえんざん
Tin học [ 非等価演算 ] phép XOR [non-equivalence operation/EXCLUSIVE-OR operation] -
ひとさがし
Mục lục 1 [ 人探し ] 1.1 / NHÂN THÁM / 1.2 n 1.2.1 sự tìm kiếm người [ 人探し ] / NHÂN THÁM / n sự tìm kiếm người -
ひとさしゆび
Mục lục 1 [ 人差し指 ] 1.1 n 1.1.1 ngón trỏ 1.1.2 ngón tay trỏ [ 人差し指 ] n ngón trỏ ngón tay trỏ 両手の人差し指だけでピアノを弾くこと :Chơi... -
ひとさかり
Mục lục 1 [ 一盛り ] 1.1 / NHẤT THỊNH / 1.2 n 1.2.1 Sự thịnh vượng nhất thời [ 一盛り ] / NHẤT THỊNH / n Sự thịnh vượng... -
ひとさらい
Mục lục 1 [ 人攫い ] 1.1 / NHÂN QUẮC / 1.2 n 1.2.1 sự bắt cóc/kẻ bắt cóc [ 人攫い ] / NHÂN QUẮC / n sự bắt cóc/kẻ bắt... -
ひとかげ
Mục lục 1 [ 火蜥蜴 ] 1.1 / HỎA * * / 1.2 n 1.2.1 Con rồng lửa/con kỳ giông 2 [ 人影 ] 2.1 n 2.1.1 cái bóng của người/linh hồn/tâm... -
ひとかげをみとめる
Mục lục 1 [ 人影を認める ] 1.1 / NHÂN ẢNH NHẬN / 1.2 exp 1.2.1 dựng lên hình ảnh (của ai đó) [ 人影を認める ] / NHÂN ẢNH...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.