Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひとめ

Mục lục

[ ひと目 ]

n-adv, n-t

cái nhìn lướt qua/cái nhìn thoáng qua

[ 一目 ]

n-adv, n-t

cái liếc mắt/cái nhìn/xem một lần
一目惚れ: mối tình sét đánh/ yêu ngay cái nhìn đầu tiên

[ 人目 ]

/ NHÂN MỤC /

n

sự chú ý của công chúng/sự quan tâm theo dõi của công chúng
人目につく: thu hút sự chú ý của công chúng
人目を避ける: tránh sự chú ý của công chúng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひとめほれ

    Mục lục 1 [ 一目惚れ ] 1.1 / NHẤT MỤC HỐT / 1.2 n 1.2.1 tiếng sét ái tình [ 一目惚れ ] / NHẤT MỤC HỐT / n tiếng sét ái...
  • ひとわらわせ

    Mục lục 1 [ 人笑わせ ] 1.1 / NHÂN TIẾU / 1.2 adj-na 1.2.1 nực cười [ 人笑わせ ] / NHÂN TIẾU / adj-na nực cười
  • ひとをたすける

    [ 人を助ける ] n cứu nhân
  • ひともしごろ

    Mục lục 1 [ 火点し頃 ] 1.1 / HỎA ĐIỂM KHOẢNH / 1.2 n 1.2.1 lúc chiều tà/hoàng hôn [ 火点し頃 ] / HỎA ĐIỂM KHOẢNH / n lúc...
  • ひともうけ

    Mục lục 1 [ 一儲 ] 1.1 / NHẤT TRỪ / 1.2 n 1.2.1 Sự đúc tiền [ 一儲 ] / NHẤT TRỪ / n Sự đúc tiền
  • ひとや

    Mục lục 1 [ 人屋 ] 1.1 / NHÂN ỐC / 1.2 n 1.2.1 nhà tù [ 人屋 ] / NHÂN ỐC / n nhà tù
  • ひとやすみ

    Mục lục 1 [ ひと休み ] 1.1 n 1.1.1 sự nghỉ ngơi/lúc thư thái 2 [ 一休み ] 2.1 n 2.1.1 nghỉ một lát [ ひと休み ] n sự nghỉ...
  • ひとむかし

    [ 一昔 ] n ngày xưa/mười năm trước/ thập niên trước 一昔前の古いスタイル :Mốt cũ của một thập niên trước đây
  • ひとむすび

    Mục lục 1 [ ひと結び ] 1.1 / KẾT / 1.2 n 1.2.1 nút thắt/sự thắt nút 1.2.2 đường viền bằng chỉ kết [ ひと結び ] / KẾT...
  • ひと結び

    Mục lục 1 [ ひとむすび ] 1.1 n 1.1.1 nút thắt/sự thắt nút 1.1.2 đường viền bằng chỉ kết [ ひとむすび ] n nút thắt/sự...
  • ひと目

    [ ひとめ ] n-adv, n-t cái nhìn lướt qua/cái nhìn thoáng qua
  • ひと雨

    [ ひとあめ ] n trận mưa
  • ひどくおどろく

    [ ひどく驚く ] v5r kinh hồn
  • ひどく驚く

    [ ひどくおどろく ] v5r kinh hồn
  • ひどい

    Mục lục 1 [ 酷い ] 2 / KHỐC / 2.1 adj 2.1.1 tồi tệ/xấu/tệ hại 2.1.2 tàn khốc/kinh khủng/tàn nhẫn 2.1.3 kinh khủng/khủng khiếp...
  • ひどうき

    Mục lục 1 [ 非同期 ] 1.1 / PHI ĐỒNG KỲ / 1.2 n 1.2.1 Không đồng bộ 2 Tin học 2.1 [ 非同期 ] 2.1.1 dị bộ/thiếu đồng bộ/không...
  • ひどうきおうとうモード

    Tin học [ 非同期応答モード ] Chế Độ Trả Lời Không Đồng Bộ [Asynchronous Response Mode/ARM]
  • ひどうきつうしんアダプタ

    Tin học [ 非同期通信アダプタ ] bộ điều hợp truyền thông không đồng bộ [asynchronous communications adapter]
  • ひどうきてつづき

    Tin học [ 非同期手続き ] thủ tục không đồng bộ [asynchronous procedure]
  • ひどうきてんそうモード

    Tin học [ 非同期転送モード ] chế độ truyền không đồng bộ/ATM [Asynchronous Transfer Mode/ATM] Explanation : ATM là kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top