Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ひにん

Mục lục

[ 否認 ]

n

sự phủ nhận

[ 否認する ]

vs

phủ nhận

[ 避妊 ]

n

sự tránh thai

Tin học

[ 否認 ]

sự phản đối [repudiation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ひにんきぐ

    [ 避妊器具 ] n biện pháp tránh thai
  • ひにんほう

    Mục lục 1 [ 避妊法 ] 1.1 / TỴ NHÂM PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp tránh thai [ 避妊法 ] / TỴ NHÂM PHÁP / n phương pháp tránh...
  • ひにんじっこうりつ

    [ 避妊実行率 ] n tỷ lệ sử dụng tránh thai
  • ひにんじょう

    Mục lục 1 [ 非人情 ] 1.1 / PHI NHÂN TÌNH / 1.2 adj-na 1.2.1 Nhẫn tâm/vô nhân đạo/sắt đá 1.3 n 1.3.1 sự nhẫn tâm/sự vô nhân...
  • ひにんしゅじゅつ

    [ 避妊手術 ] n đình sản/triệt sản
  • ひにんげんてき

    [ 非人間的 ] adj mất tính người/phi nhân tính
  • ひにんする

    [ 避妊する ] vs tránh thai
  • ひにんやく

    Mục lục 1 [ 避妊薬 ] 1.1 / TỴ NHÂM DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc ngừa thai/thuốc tránh thai [ 避妊薬 ] / TỴ NHÂM DƯỢC / n thuốc...
  • ひにょうき

    [ 泌尿器 ] n cơ quan đường tiết niệu
  • ひにょうきか

    [ 泌尿器科 ] n khoa tiết niệu
  • ひねくれおんな

    [ ひねくれ女 ] n yêu phụ
  • ひねくれ女

    [ ひねくれおんな ] n yêu phụ
  • ひねつ

    Mục lục 1 [ 比熱 ] 1.1 / TỶ NHIỆT / 1.2 n 1.2.1 nhiệt dung riêng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 比熱 ] 2.1.1 tỷ nhiệt [specific heat] [ 比熱...
  • ひねり

    Kỹ thuật sự xoắn/sự vặn [twist]
  • ひねる

    Mục lục 1 [ 捻る ] 1.1 v5r 1.1.1 vắt (óc) 1.1.2 vặn/xoay/ngắt 1.1.3 đánh bại [ 捻る ] v5r vắt (óc) 頭を捻る: vắt óc 詩を捻る:...
  • ひのき

    Mục lục 1 [ 檜 ] 1.1 / CỐI / 1.2 n 1.2.1 Cây bách Nhật/cây thông tuyết trắng [ 檜 ] / CỐI / n Cây bách Nhật/cây thông tuyết...
  • ひので

    [ 日の出 ] n mặt trời mọc/bình minh 電灯の発明前は、多くの人が日の出とともに起きて、午後8時前には床についた :Trước...
  • ひのべ

    Mục lục 1 [ 日延べ ] 1.1 / NHẬT DIÊN / 1.2 n 1.2.1 Sự trì hoãn/sự đình hoãn [ 日延べ ] / NHẬT DIÊN / n Sự trì hoãn/sự đình...
  • ひのまる

    Mục lục 1 [ 日の丸 ] 1.1 n 1.1.1 cờ Nhật 2 [ 日乃丸 ] 2.1 / NHẬT NÃI HOÀN / 2.2 n 2.2.1 cờ Nhật [ 日の丸 ] n cờ Nhật 大勢の人が日の丸を振りながら、オリンピック選手の帰国を歓迎しようと待っていた :Đám...
  • ひのみやぐら

    Mục lục 1 [ 火の見櫓 ] 1.1 / HỎA KIẾN LỖ / 1.2 n 1.2.1 tháp canh/chòi canh [ 火の見櫓 ] / HỎA KIẾN LỖ / n tháp canh/chòi canh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top