Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

びくびく

adv

run rẩy/sợ sệt/lo lắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • びくびくした

    adv rụt rè
  • びだんし

    Mục lục 1 [ 美男子 ] 1.1 abbr 1.1.1 điển trai 1.1.2 đẹp trai 2 [ 美男子 ] 2.1 / MỸ NAM TỬ / 2.2 n 2.2.1 Người đàn ông dễ coi/người...
  • びちく

    [ 備蓄 ] n sự tích trữ
  • びちくまい

    Mục lục 1 [ 備蓄米 ] 1.1 / BỊ SÚC MỄ / 1.2 n 1.2.1 gạo dự trữ [ 備蓄米 ] / BỊ SÚC MỄ / n gạo dự trữ
  • びちくする

    [ 備蓄する ] n tích trữ
  • びっくりする

    Mục lục 1 n 1.1 giật mình 2 n 2.1 sửng 3 n 3.1 thất kinh n giật mình n sửng n thất kinh
  • びっとくみ

    Tin học [ ビット組み ] kết hợp bít [bit combination]
  • びっとくみあわせ

    Tin học [ ビット組合せ ] kết hợp bít [bit combination]
  • びっとばんごう

    Tin học [ ビット番号 ] số bit [bit number]
  • びっといち

    Tin học [ ビット位置 ] vị trí bit [bit position]
  • びっとれつがた

    Tin học [ ビット列型 ] kiểu chuỗi bít [bitstring type]
  • びっしり

    adv đầy ắp/đầy tràn/san sát
  • びっしょり

    adj-na, adv ướt sũng/sũng nước
  • びっこ

    n què quặt
  • びっこをひく

    Mục lục 1 [ びっこを引く ] 1.1 v5r 1.1.1 khập khiễng 1.1.2 cò rò 1.2 n 1.2.1 thọt [ びっこを引く ] v5r khập khiễng cò rò...
  • びっこを引く

    Mục lục 1 [ びっこをひく ] 1.1 v5r 1.1.1 khập khiễng 1.1.2 cò rò [ びっこをひく ] v5r khập khiễng cò rò
  • びでおかいぎ

    Tin học [ ビデオ会議 ] hội thảo qua video [video conference]
  • びでおかいぎしすてむ

    Tin học [ ビデオ会議システム ] hệ thống hội thảo qua video [video conferencing system]
  • びでおかめらによるにゅーすしゅざい

    [ ビデオカメラによるニュース取材 ] v5r Tập hợp Thông tin Điện tử
  • びとく

    [ 美徳 ] n hiền đức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top