- Từ điển Nhật - Việt
びぶんえんさんし
Kỹ thuật
[ 微分演算子 ]
toán tử vi phân [differential operator]
- Category: toán học [数学]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
びぶんこうしき
Kỹ thuật [ 微分公式 ] công thức vi phân [rules for differentiation] -
びぶんかのう
Kỹ thuật [ 微分可能 ] có khả năng vi phân [differentiable] Category : toán học [数学] -
びぶんする
Kỹ thuật [ 微分する ] vi phân [differentiate] Category : toán học [数学] -
びぼうのとりこになる
Mục lục 1 [ 美貌の虜になる ] 1.1 / MỸ MẠO LỖ / 1.2 exp 1.2.1 trở thành nô lệ của sắc đẹp [ 美貌の虜になる ] / MỸ... -
びぼうろく
Mục lục 1 [ 備忘録 ] 1.1 / BỊ VONG LỤC / 1.2 n 1.2.1 Sổ tay/bản ghi nhớ [ 備忘録 ] / BỊ VONG LỤC / n Sổ tay/bản ghi nhớ -
びみ
Mục lục 1 [ 美味 ] 1.1 / MỸ VỊ / 1.2 adj-na 1.2.1 mỹ vị [ 美味 ] / MỸ VỊ / adj-na mỹ vị -
びみょう
Mục lục 1 [ 微妙 ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tính chất tinh tế 1.2 n 1.2.1 sự tinh tế [ 微妙 ] adj-na có tính chất tinh tế n sự tinh... -
びみょうなじょうせい
Mục lục 1 [ 微妙な情勢 ] 1.1 / VI DIỆU TÌNH THẾ / 1.2 n 1.2.1 tình trạng tế nhị và phức tạp/tình thế tế nhị và phức... -
びえん
Mục lục 1 [ 鼻炎 ] 1.1 / TỴ VIÊM / 1.2 n 1.2.1 viêm mũi [ 鼻炎 ] / TỴ VIÊM / n viêm mũi -
びじねすこうこく
Kinh tế [ ビジネス広告 ] hình thức quảng cáo từ doanh nghiệp tới doanh nghiệp [business-to-business advertising (ADV)] Category :... -
びじれいく
[ 美辞麗句 ] n ngôn ngữ văn hoa -
びじん
Mục lục 1 [ 美人 ] 1.1 n 1.1.1 mỹ nhân/người đẹp 1.1.2 giai nhân [ 美人 ] n mỹ nhân/người đẹp giai nhân -
びじんコンテスト
[ 美人コンテスト ] n hội thi người đẹp -
びじょざくら
Mục lục 1 [ 美女桜 ] 1.1 / MỸ NỮ ANH / 1.2 n 1.2.1 cỏ roi ngựa [ 美女桜 ] / MỸ NỮ ANH / n cỏ roi ngựa -
びじょうふ
Mục lục 1 [ 美丈夫 ] 1.1 / MỸ TRƯỢNG PHU / 1.2 n 1.2.1 Người đàn ông đẹp trai [ 美丈夫 ] / MỸ TRƯỢNG PHU / n Người đàn... -
びじょうか
Mục lục 1 [ 尾状花 ] 1.1 / VĨ TRẠNG HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa đuôi sóc [ 尾状花 ] / VĨ TRẠNG HOA / n hoa đuôi sóc -
びじゅつ
[ 美術 ] n mỹ thuật -
びじゅつだいがく
Mục lục 1 [ 美術大学 ] 1.1 / MỸ THUẬT ĐẠI HỌC / 1.2 n 1.2.1 đại học Mỹ thuật [ 美術大学 ] / MỸ THUẬT ĐẠI HỌC / n... -
びじゅつてき
Mục lục 1 [ 美術的 ] 1.1 / MỸ THUẬT ĐÍCH / 1.2 adj-na 1.2.1 Nghệ thuật [ 美術的 ] / MỸ THUẬT ĐÍCH / adj-na Nghệ thuật -
びじゅつひん
Mục lục 1 [ 美術品 ] 1.1 / MỸ THUẬT PHẨM / 1.2 n 1.2.1 sản phẩm nghệ thuật [ 美術品 ] / MỸ THUẬT PHẨM / n sản phẩm nghệ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.