Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ふていきせんのこうかい

Mục lục

[ 不定期船の航海 ]

n

chạy tàu rông

Kinh tế

[ 不定期船の航海 ]

chạy tàu rông [tramp navigation (or tramp shipping )]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ふていちょうレコード

    Tin học [ 不定長レコード ] bản ghi không được định nghĩa [undefined record]
  • ふていせきぶん

    Kỹ thuật [ 不定積分 ] tích phân bất định [indefinite integral] Category : toán học [数学]
  • ふていファイル

    Tin học [ 不定ファイル ] tệp tùy chọn [optional file]
  • ふで

    Mục lục 1 [ 筆 ] 1.1 adv 1.1.1 bút 1.2 n 1.2.1 chữ viết bằng bút lông/vẽ tranh 1.3 n 1.3.1 viết văn/năng lực viết [ 筆 ] adv bút...
  • ふでのさき

    [ 筆の先 ] n ngòi bút
  • ふでばこ

    Mục lục 1 [ 筆箱 ] 1.1 / BÚT TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 hộp đựng bút [ 筆箱 ] / BÚT TƯƠNG / n hộp đựng bút
  • ふでさき

    [ 筆先 ] n đầu bút/ngòi bút
  • ふでをとる

    [ 筆をとる ] n cầm bút
  • ふと

    [ 不図 ] adv đột nhiên/bất đồ
  • ふとく

    Mục lục 1 [ 不徳 ] 1.1 adj-na 1.1.1 không có đạo đức/vô đức 1.2 n 1.2.1 sự không có đạo đức/sự vô đức [ 不徳 ] adj-na...
  • ふとくていきおくたんい

    Tin học [ 不特定記憶単位 ] đơn vị lưu trữ không xác định [unspecified storage unit]
  • ふとくていひん

    Mục lục 1 [ 不特定品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng không đặc định 1.1.2 hàng đồng loạt 2 Kinh tế 2.1 [ 不特定品 ] 2.1.1 hàng không đặc...
  • ふとくていぶつ

    Mục lục 1 [ 不特定物 ] 1.1 n 1.1.1 hàng không đặc định 2 Kinh tế 2.1 [ 不特定物 ] 2.1.1 hàng đồng loạt [generic goods] 2.2...
  • ふとくていしんようじょう

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 不特定信用状 ] 1.1.1 thư tín dụng trơn (không kèm chứng từ) [open credit] 1.2 [ 不特定信用状 ] 1.2.1...
  • ふとくなる

    [ 太くなる ] adj lên cân
  • ふとくい

    [ 不得意 ] n, adj-na điểm yếu/nhược điểm
  • ふとった

    [ 太った ] adj bầu bĩnh
  • ふとっぱら

    Mục lục 1 [ 太っ腹 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 rộng rãi/hào phóng/hào hiệp 1.2 n 1.2.1 sự rộng rãi/sự hào phóng/sự hào hiệp...
  • ふとじ

    [ 太字 ] n kiểu chữ đậm 太字で掲載した名前 :Những cái tên được liệt kê bằng chữ in đậm. 語を太字にする :Làm...
  • ふところ

    [ 懐 ] n ngực áo/ngực/bộ ngực  ~勘定: tính toán trong lòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top