Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

へいき

Mục lục

[ 併記 ]

n

sự viết sát vào với nhau
判決には小数意見が併記されていた. :Phán quyết của phiên tòa được ghi lại cùng với ý kiến thiểu số khác.
異なる意見の併記 :Thu thập các ý kiến khác nhau.

[ 併記する ]

vs

viết sát vào nhau/viết cùng nhau
書類に私たち二人の名前を併記する: viết 2 tên của chúng tôi cùng nhau vào giấy tờ

[ 兵器 ]

n

võ khí
súng ống
quân giới
can qua
binh qua
binh khí/vũ khí
禁じられた兵器 :Vũ khí cấm
軍事用攻撃兵器 :Vũ khí tấn công trong quân đội.
binh đao

[ 平気 ]

adj-na

yên tĩnh/bất động
bình tĩnh/ dửng dưng
僕は平気で人をだませるようなやつだ :Tớ là một tên lừa người không biết sợ đấy.
平気で人を撃ち殺す :Khống chế và giết người không run tay.

n

sự bình tĩnh/ sự dửng dưng
ほめられようが悪口を言われようが私は平気だ. :Tớ thấy dửng dung khi bị nói xấu cũng như khi được khen vậy.
人が何と言おうと私は平気だ.:Tôi không quan tấm đến những gì người khác nói.

n

sự yên tĩnh/bất động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • へいきこうじょう

    Mục lục 1 [ 兵器工場 ] 1.1 n 1.1.1 xưởng quân giới 1.1.2 binh đao [ 兵器工場 ] n xưởng quân giới binh đao
  • へいきん

    Mục lục 1 [ 平均 ] 1.1 / BÌNH QUÂN / 1.2 n 1.2.1 sự cân bằng 1.2.2 bình quân/bằng nhau 2 Kinh tế 2.1 [ 平均 ] 2.1.1 bình quân [average]...
  • へいきんそくど

    Kỹ thuật [ 平均速度 ] tốc độ bình quân [mean velocity]
  • へいきんそうば

    Mục lục 1 [ 平均相場 ] 1.1 n 1.1.1 giá bình quân thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ 平均相場 ] 2.1.1 giá bình quân thị trường [market...
  • へいきんち

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 平均値 ] 1.1.1 giá trị bình quân [average] 1.2 [ 平均値 ] 1.2.1 giá trị trung bình [mean value] 2 Tin học...
  • へいきんちけい

    Kỹ thuật [ 平均直径 ] đường kính bình quân [average diameter]
  • へいきんちゅうとうひんしつ

    Mục lục 1 [ 平均中等品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân khá 2 Kinh tế 2.1 [ 平均中等品質 ] 2.1.1 phẩm chất bình quân...
  • へいきんでんたつじょうほうりょう

    Tin học [ 平均伝達情報量 ] thông tin trung bình [mean transinformation (content)/average transinformation (content)]
  • へいきんひかりパワー

    Tin học [ 平均光パワー ] năng lượng trung bình/nguồn điện trung bình [average power]
  • へいきんひんしつ

    Mục lục 1 [ 平均品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất trung bình 1.1.2 phẩm chất bình quân 2 Kinh tế 2.1 [ 平均品質 ] 2.1.1 phẩm chất...
  • へいきんへいさ

    Kỹ thuật [ 平均偏差 ] độ lệch bình quân [mean deviation]
  • へいきんへんさ

    Kỹ thuật [ 平均偏差 ] độ lệch bình quân [mean deviation]
  • へいきんみほん

    Kinh tế [ 平均見本 ] mẫu bình quân [average sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • へいきんじゆうこうてい

    Kỹ thuật [ 平均自由行程 ] hành trình tự do bình quân [mean free path]
  • へいきんじょうとうひんしつ

    Mục lục 1 [ 平均上等品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân tốt 2 Kinh tế 2.1 [ 平均上等品質 ] 2.1.1 phẩm chất bình quân...
  • へいきんじょうほうりょう

    Tin học [ 平均情報量 ] nội dung thông tin trung bình [entropy/mean information content/average information content]
  • へいきんじゅみょう

    Mục lục 1 [ 平均寿命 ] 1.1 / BÌNH QUÂN THỌ MỆNH / 1.2 n 1.2.1 tuổi thọ trung bình [ 平均寿命 ] / BÌNH QUÂN THỌ MỆNH / n tuổi...
  • へいきんじゅうりょう

    Kinh tế [ 平均重量 ] trọng lượng bình quân [average weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • へいきんふうたい

    Kinh tế [ 平均風袋 ] trọng lượng bì bình quân [average tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • へいきんざいこりょう

    Kỹ thuật [ 平均在庫量 ] lượng tồn kho bình quân [average inventory level]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top