- Từ điển Nhật - Việt
ほしょうしょ
Mục lục |
[ 保証書 ]
vs
tờ bảo đảm
giấy bảo lãnh
giấy bảo đảm
Kinh tế
[ 保証書 ]
thư bảo đảm (trả tiền ) [letter of guarantee]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ほしょうけいやく
Mục lục 1 [ 保障契約 ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng bồi thường 1.1.2 hợp đồng bảo lãnh 2 Kinh tế 2.1 [ 保証契約 ] 2.1.1 hợp... -
ほしょうこぎって
Kinh tế [ 補償小切手 ] séc bảo chi [certified (or marked )cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほしょうかくのういき
Tin học [ 保証格納域 ] vùng lưu trữ an toàn [secure storage] -
ほしょうせきにんがいしゃ
Kinh tế [ 保証責任会社 ] công ty hữu hạn theo bảo đảm [company limited by guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほしょうする
Mục lục 1 [ 保証する ] 1.1 vs 1.1.1 cam đoan 1.1.2 bảo lãnh 2 [ 保障する ] 2.1 vs 2.1.1 bảo chướng 3 [ 補償する ] 3.1 vs 3.1.1... -
ほしゅ
Mục lục 1 [ 保守 ] 1.1 n 1.1.1 bảo thủ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 保守 ] 2.1.1 bảo dưỡng [maintenance] 3 Tin học 3.1 [ 保守 ] 3.1.1 sự... -
ほしゅてき
[ 保守的 ] adj-na có tính chất bảo thủ 今度の大統領は若手だとされているが、考え方は明らかに保守的だ。 :Vị... -
ほしゅとう
Mục lục 1 [ 保守党 ] 1.1 / BẢO THỦ ĐẢNG / 1.2 n 1.2.1 đảng bảo thủ [ 保守党 ] / BẢO THỦ ĐẢNG / n đảng bảo thủ 保守党に投票する :Bỏ... -
ほしゅは
[ 保守派 ] n phái bảo thủ 保守派からの抵抗 :Kháng nghị từ phe phái bảo thủ. 保守派が容認しないこと :Vụ... -
ほしゅばん
Tin học [ 保守盤 ] bảng sửa chữa/bảng bảo trì [maintenance panel] -
ほしゅぱねる
Tin học [ 保守パネル ] bảng sửa chữa/bảng bảo trì [maintenance panel] -
ほしゅけいやく
Tin học [ 保守契約 ] hợp đồng sửa chữa [maintenance contract] -
ほしゅうきょういく
[ 補習教育 ] n giáo dục bổ túc -
ほしゅうごう
Kỹ thuật [ 補集合 ] tập bù [complementary sets, complements] Category : toán học [数学] -
ほしゅうする
[ 補習する ] vs bổ túc -
ほしゅせい
Tin học [ 保守性 ] khả năng bảo trì/khả năng sửa chữa [maintainability/serviceability] -
ほけつ
Mục lục 1 [ 補欠 ] 1.1 vs 1.1.1 dự khuyết 1.1.2 bổ khuyết 1.2 n 1.2.1 người bổ khuyết 1.3 n 1.3.1 sự bổ khuyết/sự bổ sung... -
ほけん
Mục lục 1 [ 保健 ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo vệ sức khỏe 2 [ 保険 ] 2.1 n 2.1.1 sự bảo hiểm 3 Kinh tế 3.1 [ 保険 ] 3.1.1 bảo hiểm... -
ほけんぎょうしゃ
Kinh tế [ 保険業者 ] người bảo hiểm [assurer/underwriter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ほけんきかん
Kinh tế [ 保険期間 ] kỳ hạn bảo hiểm Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険事故が発生した場合に保険者が保険金を支払う義務を負う期間。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.