- Từ điển Nhật - Việt
ほら
Mục lục |
[ 洞 ]
n
hang/động
conj
Này này!/Nhìn này!
n
sò loa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ほらがい
Mục lục 1 [ ほら貝 ] 1.1 / BỐI / 1.2 n 1.2.1 ốc xà cừ/ốc tù và [ ほら貝 ] / BỐI / n ốc xà cừ/ốc tù và -
ほらをふく
Mục lục 1 [ ほらを吹く ] 1.1 n 1.1.1 khoe khoang 1.2 n 1.2.1 nói phách 1.3 n 1.3.1 nói phét [ ほらを吹く ] n khoe khoang n nói phách... -
ほらを吹く
[ ほらをふく ] n khoe khoang -
ほら貝
[ ほらがい ] n ốc xà cừ/ốc tù và -
ほる
Mục lục 1 [ 掘る ] 1.1 n 1.1.1 bươi 1.1.2 bới 1.2 v5r 1.2.1 đào 1.3 v5r 1.3.1 xắn 2 [ 彫る ] 2.1 n 2.1.1 đục khoét 2.1.2 cẩn 2.2... -
ほむら
[ 炎 ] n viêm -
ぼたん
Mục lục 1 [ 牡丹 ] 1.1 / MẪU ĐAN / 1.2 n 1.2.1 mẫu đơn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 釦 ] 2.1.1 nút [push button] [ 牡丹 ] / MẪU ĐAN / n mẫu... -
ぼたんをつける
[ ボタンを付ける ] v1 đính cúc -
ぼたんをぬぐ
[ ボタンを脱ぐ ] v1 cởi khuy -
ぼきん
Mục lục 1 [ 募金 ] 1.1 n 1.1.1 sự quyên tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 募金 ] 2.1.1 việc gây quỹ [fund-raising] [ 募金 ] n sự quyên tiền... -
ぼく
Mục lục 1 [ 僕 ] 1.1 / BỘC / 1.2 n, male 1.2.1 tôi [ 僕 ] / BỘC / n, male tôi 今晩は僕、お風呂入らない。昨日入ったもん。 :Tối... -
ぼくそう
Mục lục 1 [ 牧草 ] 1.1 / MỤC THẢO / 1.2 n 1.2.1 bãi cỏ [ 牧草 ] / MỤC THẢO / n bãi cỏ 土地を牧草地にする :Lấy bãi... -
ぼくそうち
[ 牧草地 ] n bãi cỏ chăn nuôi/vùng cỏ chăn thả 夏の間牧草地で放牧する〔家畜などを〕 :Chăn thả gia súc tại bãi... -
ぼくちく
[ 牧畜 ] n sự chăn nuôi 牧畜時代 :Thời kì chăn nuôi 牧畜地帯 :Khu vực chăn nuôi. -
ぼくちくぎょう
[ 牧畜業 ] n nghề chăn nuôi (牛の)牧畜業者 :Người chăn nuôi -
ぼくちょく
Mục lục 1 [ 朴直 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bộc trực/chân thật 1.2 n 1.2.1 sự bộc trực/sự chân thật [ 朴直 ] adj-na bộc trực/chân... -
ぼくひょうよう
[ 北氷洋 ] n bắc băng dương -
ぼくじょう
[ 牧場 ] n đồng cỏ/bãi cỏ/bãi chăn thả その大牧場はテキサスの小さな町にあった :Bãi chăn thả lớn có ở một... -
ぼくじゅう
[ 墨汁 ] n mực Tàu -
ぼくし
Mục lục 1 [ 牧師 ] 1.1 n 1.1.1 người chăn súc vật/mục đồng/mục sư 1.1.2 mục sư 1.1.3 linh mục [ 牧師 ] n người chăn súc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.