Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほれる

[ 惚れる ]

v1

phải lòng/yêu/si mê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほれ薬

    [ ほれくすり ] n ngải
  • ほよう

    [ 保養 ] n bổ dưỡng
  • ほようしょ

    [ 保養所 ] n viện điều dưỡng/trạm điều dưỡng/nơi điều dưỡng
  • ほん

    Mục lục 1 [ 本 ] 1.1 n 1.1.1 sách 1.1.2 cái/chiếc/điếu/bông 1.2 n, pref 1.2.1 này/nay 1.3 n, pref 1.3.1 quyển sách [ 本 ] n sách あいにくその本はいま在庫がございません. :Không...
  • ほんおん

    Tin học [ 翻音 ] sự sao chép [transcription]
  • ほんたい

    Mục lục 1 [ 本体 ] 1.1 n 1.1.1 đối tượng được sùng bái 1.1.2 bản thể/thực thể 2 Tin học 2.1 [ 本体 ] 2.1.1 thân [body] [...
  • ほんたいぶ

    Tin học [ 本体部 ] phần thân [body part]
  • ほんたいぶあんごうかひょうじ

    Tin học [ 本体部暗号化表示 ] dấu hiệu mã hóa phần thân [body part encryption indication]
  • ほんたいしゅべつひょうじ

    Tin học [ 本体種別表示 ] biểu thị loại thân [typed body]
  • ほんたいしゅうだん

    Tin học [ 本体集団 ] nhóm thân [body group]
  • ほんぞう

    [ 本草 ] n bản thảo
  • ほんぞん

    Mục lục 1 [ 本尊 ] 1.1 n 1.1.1 tượng phật 1.1.2 người được sùng bái 1.1.3 chủ nhà [ 本尊 ] n tượng phật người được...
  • ほんき

    Mục lục 1 [ 本気 ] 1.1 adj-na 1.1.1 thật/chân thật/chân thực 1.1.2 thần thánh/thiêng liêng 1.1.3 đúng đắn/nghiêm chỉnh 1.2 n...
  • ほんきょく

    Mục lục 1 [ 本局 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bản dinh 1.1.2 bản bộ [ 本局 ] adj-na bản dinh bản bộ
  • ほんそうする

    Mục lục 1 [ 奔走する ] 1.1 n 1.1.1 bôn tẩu 1.2 vs 1.2.1 cố gắng/nỗ lực 1.3 vs 1.3.1 hấp tấp/vội vàng/hối hả 1.4 vs 1.4.1...
  • ほんだな

    Mục lục 1 [ 本棚 ] 1.1 n 1.1.1 tủ sách 1.1.2 giá sách/kệ sách [ 本棚 ] n tủ sách giá sách/kệ sách
  • ほんてん

    Mục lục 1 [ 本店 ] 1.1 n 1.1.1 trụ sở chính 2 Kinh tế 2.1 [ 本店 ] 2.1.1 trụ sở chính [head office/principal office] [ 本店 ] n trụ...
  • ほんとしんぶん

    [ 本と新聞 ] n, n-suf sách báo
  • ほんとう

    Mục lục 1 [ 本当 ] 1.1 n 1.1.1 sự thật 1.2 adj-na 1.2.1 thật 1.3 adj-na 1.3.1 thật sự 1.4 adj-na 1.4.1 thiệt [ 本当 ] n sự thật...
  • ほんとうですか

    [ 本当ですか ] adj-na thật không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top