Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ほんごし

Mục lục

[ 本腰 ]

n

sự chân thật/sự nghiêm túc
cố gắng lớn/nỗ lực lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ほんい

    Mục lục 1 [ 本位 ] 1.1 n 1.1.1 tiêu chuẩn 1.1.2 nguyên tắc 1.1.3 cơ sở 1.1.4 bản vị 2 [ 本意 ] 2.1 n 2.1.1 bản ý 3 [ 翻意 ] 3.1...
  • ほんいする

    [ 翻意する ] vs thay đổi suy nghĩ/suy nghĩ lại
  • ほんさい

    [ 本妻 ] n vợ cả
  • ほんかくてき

    Mục lục 1 [ 本格的 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mang tính chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 本格的 ] 2.1.1 chính thức/toàn bộ [full-scale, full-fledged]...
  • ほんかん

    [ 本館 ] n tòa nhà chính
  • ほんせき

    Mục lục 1 [ 本籍 ] 1.1 n 1.1.1 nơi cư trú/nơi trú ngụ 1.1.2 nguyên quán [ 本籍 ] n nơi cư trú/nơi trú ngụ 僕の本籍は東京牛込にある:...
  • ほんせきち

    [ 本籍地 ] n quê quán
  • ほんせい

    [ 本姓 ] n bản tính
  • ほんせん

    [ 本線 ] n đường chính/tuyến chính
  • ほんせんつみふなにしょうけん

    Kinh tế [ 本船積船荷証券 ] vận đơn đã bốc [on board bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ほんせんせんそくわたし

    Kinh tế [ 本船船側渡し ] giao dọc mạn tàu (F.A.S) (điều kiện buôn bán ) [free alongside ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]...
  • ほんせんわたし

    Kinh tế [ 本船渡し ] F.O.B [free on board] Category : Ngoại thương [対外貿易] Explanation : Điều kiện buôn bán FOB.
  • ほんせんもちこみわたりじょうけん

    Kinh tế [ 本船持込渡条件 ] giao tại tàu [Delivered Ex Ship (DES)] Explanation : インコタームズにおけるD類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した仕向港で物品を引き渡す条件のひとつ。売主は買主に指定された仕向港で、本船から輸入通関を済ませない状態で買主に引き渡す。
  • ほんメール

    Tin học [ 本メール ] thư gốc [original mail]
  • ほんドキュメント

    Tin học [ 本ドキュメント ] tài liệu chính [primary document]
  • ほんりょう

    Mục lục 1 [ 本領 ] 1.1 n-t 1.1.1 bản lĩnh 1.1.2 bản lãnh 1.1.3 bản hạt [ 本領 ] n-t bản lĩnh bản lãnh bản hạt
  • ほんめい

    [ 本命 ] n chính danh
  • ほんろう

    [ 翻弄 ] n sự đùa cợt/sự chế giễu
  • ほんろうする

    [ 翻弄する ] vs đùa cợt/chế giễu 彼女の感情を翻弄する: đùa cợt với tình cảm của cô ấy
  • ほんシステム

    Tin học [ 本システム ] hệ thống chính [main, primary system]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top