- Từ điển Nhật - Việt
ぼへいする
Xem thêm các từ khác
-
ぼほう
Kinh tế [ 母法 ] luật kiểu mẫu [mother law] Explanation : 模範となって受け継がれた法。 -
ぼえきだいひょうきかん
[ 簿駅代表機関 ] n cơ quan đai diện thương mại -
ぼざい
Kỹ thuật [ 母材 ] vật liệu gốc [base material] Explanation : 溶接又は切断される材料、金属部材。 -
ぼしゅうだん
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 母集団 ] 1.1.1 số lượng người sống trong một vùng/độ lớn của mẫu thống kê [universe (SMP)] 2... -
ぼしゅううりだしのとりあつかい
Kinh tế [ 募集売出の取扱 ] việc thu xếp để chào giá công khai [arrangement for a public offering or secondary distribution] -
ぼしゅうかかく
Kinh tế [ 募集価格 ] giá chào [offering price] -
ぼしゅうもの
Kinh tế [ 募集者 ] các cổ phần cần phải đặt tiền mua trước [equities for which subscription is solicited] Category : Tài chính... -
ぼけ
Mục lục 1 [ 惚け ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự lão suy/sự lẩn thẩn 2 [ 呆け ] 2.1 n, uk 2.1.1 người ngốc nghếch/kẻ ngốc [ 惚け ] n,... -
ぼけっとにてをいれる
[ ボケットに手を入れる ] n đút tay vào túi -
ぼける
Mục lục 1 [ 惚ける ] 1.1 v1 1.1.1 bị lão suy/bị lẩn thẩn (do già) 2 [ 呆ける ] 2.1 v1 2.1.1 suy yếu về tinh thần do tuổi tác... -
ぼこく
Mục lục 1 [ 母国 ] 1.1 n 1.1.1 xứ sở 1.1.2 nước ta 1.1.3 mẫu quốc [ 母国 ] n xứ sở nước ta mẫu quốc -
ぼこくご
[ 母国語 ] n tiếng mẹ đẻ -
ぼいん
[ 母音 ] n nguyên âm -
ぼうず
Mục lục 1 [ 坊主 ] 1.1 n 1.1.1 hòa thượng/tăng lữ 1.1.2 cu tí [ 坊主 ] n hòa thượng/tăng lữ 坊主になる :Trở thành hòa... -
ぼうずがしら
[ ぼうず頭 ] n cạo trọc -
ぼうずかり
[ 坊主刈り ] n cắt trọc -
ぼうず頭
[ ぼうずがしら ] n cạo trọc -
ぼうたかとび
[ 棒高跳び ] n nhảy xào -
ぼうぎょほうほう
Kinh tế [ 防御方法 ] phương pháp phòng vệ [means of defense] -
ぼうきょうのねん
Mục lục 1 [ 望郷の念 ] 1.1 n 1.1.1 nỗi nhớ nhà/nỗi nhớ quê hương 1.1.2 lòng hoài cổ/sự quyến luyến quá khứ [ 望郷の念...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.