Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

みずから

[ 自ら ]

n, n-adv

mình (đại từ nhân xưng)
自ら~に出席するのを大変楽しみにしている :Mình rất vui được tham dự vào ~
日本自らが課した集団的自衛の禁止を一部解釈し直す必要がある :Người Nhật Bản cần sửa đổi 1 phần việc ngăn chặn tự vệ mang tính tập đoàn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • みずからのてで

    [ 自らの手で ] n tự tay mình 自らの手で人を殺す :Tự tay mình giết người
  • みおろす

    Mục lục 1 [ 見下ろす ] 1.1 v5s 1.1.1 nhìn tổng thể/nhìn xuống 1.1.2 coi khinh/khinh miệt [ 見下ろす ] v5s nhìn tổng thể/nhìn...
  • みずジェットかこう

    Kỹ thuật [ 水ジェット加工 ] sự gia công bằng tia nước [water jet machining]
  • みずジェットせつだん

    Kỹ thuật [ 水ジェット切断 ] sự cắt bằng tia nước [water jet cutting]
  • みずをたくわえる

    [ 水を貯える ] n chứa nước
  • みずをくむ

    [ 水を汲む ] n múc nước
  • みずをのむ

    [ 水を飲む ] n uống nước
  • みずをひく

    [ 水を引く ] n dẫn nước
  • みずをまく

    [ 水を撒く ] n rảy nước
  • みずをいっくちのむ

    [ 水を一口飲む ] n uống một hớp nước
  • みずをやる

    [ 水をやる ] n tưới nước
  • みずやきいれ

    Kỹ thuật [ 水焼き入れ ] sự tôi trong nước [water hardening, water quenching] Category : xử lý nhiệt [熱処]
  • みたことがありません

    [ 見たことがありません ] n chưa từng thấy
  • みたす

    Mục lục 1 [ 充たす ] 1.1 n 1.1.1 sung 2 [ 満たす ] 2.1 n 2.1.1 đáp ứng 2.2 v5s 2.2.1 làm thỏa mãn/làm đầy 3 Kinh tế 3.1 [ 満たす...
  • みため

    [ 見た目 ] n vẻ bề ngoài/dáng vẻ/bề ngoài  ~ がいい: bề ngoài tốt
  • みぎ

    Mục lục 1 [ 右 ] 1.1 n 1.1.1 hữu 1.1.2 bên phải/phía bên phải 2 Kỹ thuật 2.1 [ 溝 ] 2.1.1 rãnh [channel, groove] 2.2 [ 溝 ] 2.2.1...
  • みぞきり

    Kỹ thuật [ 溝切り ] sự cắt rãnh [fluted drill]
  • みぞきりフライス

    Kỹ thuật [ 溝切りフライス ] dao phay cắt rãnh [slotting milling cutter]
  • みぞきりフライスばん

    Kỹ thuật [ 溝切りフライス盤 ] máy phay cắt rãnh [spline milling machine]
  • みぎそろえ

    Tin học [ 右揃え ] căn lề phải [right justification (vs)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top