- Từ điển Nhật - Việt
みっこくする
Mục lục |
[ 密告する ]
adv
tố giác
cáo mật
cáo giác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
みっか
[ 三日 ] n ba ngày/ngày mùng ba 二、三日は長くかかるけど、そのほうが安いんだ。 :Nó kéo đến 2 hay 3 ngày nhưng như... -
みっかづき
[ 三日月 ] n trăng lưỡi liềm -
みっかばしか
[ 三日ばしか ] n bệnh ban sởi -
みっせつ
Mục lục 1 [ 密接 ] 1.1 adj-na 1.1.1 mật thiết 1.2 n 1.2.1 sự mật thiết [ 密接 ] adj-na mật thiết n sự mật thiết -
みつぎ
Mục lục 1 [ 貢ぎ ] 1.1 n 1.1.1 vật triều cống/đồ cống/đồ cống nạp 2 [ 密議 ] 2.1 adv 2.1.1 mật nghị [ 貢ぎ ] n vật triều... -
みつぎもの
[ 貢ぎ物 ] n vật triều cống/đồ cống/đồ cống nạp -
みつくら
n sứt môi -
みつぐ
[ 貢ぐ ] v5g trợ giúp (tài chính)/giúp đỡ (tiền bạc) 立派な医者にしようと, 彼女はせっせと男に貢いだ : Cô ấy... -
みつだん
Mục lục 1 [ 密談 ] 1.1 n 1.1.1 mật thương 1.1.2 mật đàm [ 密談 ] n mật thương mật đàm -
みつど
Mục lục 1 [ 密度 ] 1.1 n 1.1.1 mật độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 密度 ] 2.1.1 mật độ [density] [ 密度 ] n mật độ Kỹ thuật [ 密度... -
みつどのたかい
[ 密度の高い ] n trù mật -
みつになる
Mục lục 1 [ 密になる ] 1.1 adv 1.1.1 khít vào 1.1.2 khít lại [ 密になる ] adv khít vào khít lại -
みつにゅうこく
Mục lục 1 [ 密入国 ] 1.1 / MẬT NHẬP QUỐC / 1.2 n 1.2.1 sự vượt biên trái phép vào một quốc gia [ 密入国 ] / MẬT NHẬP QUỐC... -
みつにゅうこくする
[ 密入国する ] vs vượt biên trái phép vào một quốc gia -
みつは
[ みつ葉 ] n cần -
みつばち
Mục lục 1 [ 蜜蜂 ] 1.1 / MẬT PHONG / 1.2 n 1.2.1 ong mật [ 蜜蜂 ] / MẬT PHONG / n ong mật -
みつばい
Mục lục 1 [ 密売 ] 1.1 n 1.1.1 sự buôn lậu 2 [ 密売する ] 2.1 vs 2.1.1 buôn lậu [ 密売 ] n sự buôn lậu [ 密売する ] vs buôn... -
みつぼうえき
Mục lục 1 [ 密貿易 ] 1.1 vs 1.1.1 buôn lậu 1.1.2 buôn bán không hợp pháp 2 Kinh tế 2.1 [ 密貿易 ] 2.1.1 buôn bán lậu [ 密貿易... -
みつぼうえきしゃ
Kinh tế [ 密貿易者 ] kẻ buôn lậu -
みつけだす
[ 見つけ出す ] v1 dòm thấy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.