- Từ điển Nhật - Việt
みつもりかかく
Kinh tế
[ 見積価格 ]
giá ước tính [estimated value]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
みつもりりえき
Mục lục 1 [ 見積利益 ] 1.1 n 1.1.1 lãi ước tính 1.1.2 lãi dự tính 2 Kinh tế 2.1 [ 見積利益 ] 2.1.1 lãi ước tính [estimated... -
みつやく
[ 密約 ] vs mật ước -
みつゆ
Mục lục 1 [ 密輸 ] 1.1 vs 1.1.1 buôn lậu 1.2 n 1.2.1 sự nhập lậu 2 Kinh tế 2.1 [ 密輸 ] 2.1.1 buôn lậu/xuất nhập khẩu lậu... -
みつゆぎょうしゃ
Kinh tế [ 密輸業者 ] giới buôn lậu -
みつゆひん
Mục lục 1 [ 密輸品 ] 1.1 vs 1.1.1 hàng lậu 2 Kinh tế 2.1 [ 密輸品 ] 2.1.1 hàng lậu [smuggled goods/contraband (goods)] [ 密輸品 ]... -
みつゆしゃ
Kinh tế [ 密輸者 ] người buôn lậu/kẻ buôn lậu [contrabandist] -
みつゆしゅ
Kinh tế [ 密輸酒 ] rượu lậu/rượu nhập lậu [bootleg (liquor)] -
みつゆさけ
[ 密輸酒 ] vs rượu lậu -
みつゆかんしてい
Kinh tế [ 密輸監視艇 ] sở giám sát buôn lậu -
みつゆかんしかん
Kinh tế [ 密輸監視官 ] sở giám sát buôn lậu -
みつゆせん
Kinh tế [ 密輸船 ] thuyền buôn lậu [smuggler (ship)] -
みつゆする
Mục lục 1 [ 密輸する ] 1.1 n 1.1.1 lậu 1.2 vs 1.2.1 nhập lậu [ 密輸する ] n lậu vs nhập lậu -
みつ葉
[ みつは ] n cần -
みてみる
[ 見てみる ] uk thử xem -
みてい
Mục lục 1 [ 未定 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chưa được quyết định 1.2 n 1.2.1 sự chưa được quyết định [ 未定 ] adj-na chưa được... -
みていぎ
Tin học [ 未定義 ] không xác định [undefined] -
みていぎち
Tin học [ 未定義値 ] giá trị không xác định [undefined value] -
みていぎのどうさ
Tin học [ 未定義の動作 ] hoạt động không xác định [undefined behavior/unspecified behavior] -
みとおし
[ 見通し ] n sự suy đoán/suy luận/đoán -
みとおす
Mục lục 1 [ 見通す ] 1.1 / KIẾN THÔNG / 1.2 v5s 1.2.1 suy đoán/suy luận/đoán 1.2.2 nhìn thấu/nhìn thấu suốt 2 Kinh tế 2.1 [ 見通す...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.