- Từ điển Nhật - Việt
みはらいぜいきん
Kinh tế
[ 未払税金 ]
thuế thu nhập chưa trả tính dồn [accrued income taxes]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
みはらす
[ 見晴らす ] v5s nhìn ra xa và rộng/nhìn trải rộng -
みはる
Mục lục 1 [ 見張る ] 1.1 v5r 1.1.1 mở to mắt ra nhìn/căng mắt ra nhìn 1.1.2 canh gác/theo dõi [ 見張る ] v5r mở to mắt ra nhìn/căng... -
みばえ
[ 見栄え ] adj bắt mắt 見栄えのいい贈り物:Món quà trông bắt mắt. 見栄えのしない服装: Bộ quần áo không hấp dẫn... -
みぶり
[ 身振り ] n điệu bộ/cử chỉ 身振りで賛成を表す: dùng điệu bộ để thể hiện sự tán thành -
みぶん
[ 身分 ] n vị trí xã hội 既得単位を認められた学生の身分 :Vị trí xã hội của sinh viên đại học được đánh... -
みぶんしょうめいしょ
Mục lục 1 [ 身分証明書 ] 1.1 n 1.1.1 thẻ kiểm tra 1.1.2 thẻ chứng minh nhân dân 1.1.3 thẻ căn cước 1.1.4 căn cước [ 身分証明書... -
みぶるい
[ 身震い ] n sự run người/sự rung người ~という途方もないアイデアに身震いする :tôi run người trước ý kiến... -
みほん
Mục lục 1 [ 見本 ] 1.1 v1 1.1.1 mẫu mực 1.1.2 kiểu mẫu 1.2 n 1.2.1 mẫu/vật mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本 ] 2.1.1 mẫu hàng [sample]... -
みほんきんじひんしつ
Mục lục 1 [ 見本近似品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất gần như mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本近似品質 ] 2.1.1 phẩm chất gần như mẫu... -
みほんちんれつ
Kinh tế [ 見本陳列 ] trưng bày mẫu [sample show] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みほんちゅうもん
Mục lục 1 [ 見本注文 ] 1.1 n 1.1.1 đơn hàng (đặt) thử 2 Kinh tế 2.1 [ 見本注文 ] 2.1.1 đơn (hàng ) đặt thử [sample order]... -
みほんちゅうもんしょ
Mục lục 1 [ 見本注文書 ] 1.1 n 1.1.1 đơn đặt mẫu hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 見本注文書 ] 2.1.1 đơn đặt mẫu hàng [sample order]... -
みほんつきもうしこみ
Mục lục 1 [ 見本付申込 ] 1.1 n 1.1.1 chào hàng kèm mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本付申込 ] 2.1.1 chào hàng kèm mẫu [offer with sample]... -
みほんとする
[ 見本とする ] n làm mẫu -
みほんどおり
Mục lục 1 [ 見本どおり ] 1.1 n 1.1.1 gần bằng nhau 2 Kinh tế 2.1 [ 見本通り ] 2.1.1 gần bằng mẫu [up to sample] 2.2 [ 見本通り... -
みほんどおりのひんしつ
Mục lục 1 [ 見本通りの品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất như mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本通りの品質 ] 2.1.1 phẩm chất như mẫu [quality... -
みほんによる
[ 見本による ] n bán theo mẫu -
みほんによるはんばい
Kinh tế [ 見本による販売 ] bán theo mẫu [sale by sample] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
みほんによるこうにゅう
Mục lục 1 [ 見本による購入 ] 1.1 n 1.1.1 mua theo mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 見本による購入 ] 2.1.1 mua theo mẫu [purchase according to... -
みほんひん
[ 見本品 ] n hàng mẫu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.