Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

むくれる

v1

trở nên tức giận/sưng sỉa mặt mày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • むそう

    Mục lục 1 [ 夢想 ] 1.1 n 1.1.1 sự mộng tưởng 1.1.2 mộng ảo 1.1.3 giấc mộng [ 夢想 ] n sự mộng tưởng mộng ảo giấc mộng
  • むそうする

    Mục lục 1 [ 夢想する ] 1.1 n 1.1.1 mộng tưởng 1.1.2 mơ tưởng [ 夢想する ] n mộng tưởng mơ tưởng
  • むだづかい

    [ 無駄遣い ] n sự lãng phí tiền/sự phí công vô ích
  • むだづかいする

    [ 無駄遣いする ] vs lãng phí tiền/phí công vô ích
  • むだな

    Mục lục 1 [ 無駄な ] 1.1 adj-na 1.1.1 hão huyền 1.1.2 hão [ 無駄な ] adj-na hão huyền hão
  • むだなしごとをする

    [ 無駄な仕事をする ] adj-na bày việc
  • むだにしょうひする

    [ 無駄に消費する ] adj-na uổng
  • むだはなしをする

    Mục lục 1 [ 無駄話をする ] 1.1 vs 1.1.1 lẻo miệng 1.1.2 lẻo mép [ 無駄話をする ] vs lẻo miệng lẻo mép
  • むだじかん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ むだ時間 ] 1.1.1 thời gian chết/thời gian lãng phí [dead time, delay] 2 Tin học 2.1 [ 無駄時間 ] 2.1.1...
  • むだいあたいみほん

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 無代価見本 ] 1.1.1 mẫu biếu [sample of no (or without ) value] 1.2 [ 無代価見本 ] 1.2.1 mẫu miễn thuế...
  • むだ時間

    Kỹ thuật [ むだじかん ] thời gian chết/thời gian lãng phí [dead time, delay]
  • むち

    Mục lục 1 [ 鞭 ] 1.1 n 1.1.1 roi 2 [ 無知 ] 2.1 n 2.1.1 sự vô tri 2.2 adj-na 2.2.1 vô tri 3 [ 無恥 ] 3.1 adj-na 3.1.1 không biết xấu...
  • むちつじょ

    Mục lục 1 [ 無秩序 ] 1.1 n 1.1.1 sự vô trật tự 1.2 adj-na 1.2.1 vô trật tự [ 無秩序 ] n sự vô trật tự adj-na vô trật tự
  • むちつじょな

    [ 無秩序な ] adj-na bừa bộn
  • むちつじょの

    [ 無秩序の ] adj-na bát nháo
  • むちな

    [ 無知な ] adj-na mê muội
  • むちゃ

    Mục lục 1 [ 無茶 ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô lý 1.1.2 quá mức/tràn lan 1.2 n 1.2.1 sự quá mức/sự tràn lan 1.3 n 1.3.1 sự vô lý [ 無茶...
  • むちゃくちゃ

    Mục lục 1 [ 無茶苦茶 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lộn xộn/lộn tung/rối bời 1.2 n, uk 1.2.1 sự lộn xộn/sự lộn tung/sự rối bời [...
  • むちゅう

    Mục lục 1 [ 夢中 ] 1.1 adj-na 1.1.1 say sưa/say mê 1.1.2 đang trong cơn mê 1.2 n 1.2.1 sự đang trong cơn mê 1.3 n 1.3.1 sự say sưa/sự...
  • むっつ

    Mục lục 1 [ 六 ] 1.1 / LỤC / 1.2 num 1.2.1 số sáu 2 [ 六つ ] 2.1 / LỤC / 2.2 num 2.2.1 sáu [ 六 ] / LỤC / num số sáu 日本から当国にお越しになるには六つの玄関先があります。 :Có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top