Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゆきがふる

[ 雪が降る ]

exp

tuyết rơi
雪が沢山降ると、電車は止まる。: Tuyết rơi nhiều thì tàu không chạy được.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ゆきさき

    Kinh tế [ 行き先 ] nơi đến [outlook, direction] Category : Tài chính [財政]
  • ゆく

    Mục lục 1 [ 行く ] 1.1 v5k-s 1.1.1 đi 2 [ 逝く ] 2.1 v5k-s 2.1.1 chết/qua đời [ 行く ] v5k-s đi [ 逝く ] v5k-s chết/qua đời 両親を残して逝く :qua...
  • ゆくえ

    [ 行方 ] n hướng đi
  • ゆくえふめい

    Mục lục 1 [ 行方不明 ] 1.1 n 1.1.1 sự lạc đường/sự mất tích 2 [ 行方不明(米兵) ] 2.1 n 2.1.1 vấn đề người mất...
  • ゆくゆく

    [ 行く行く ] Trong tương lai
  • ゆそう

    Mục lục 1 [ 輸送 ] 1.1 vs 1.1.1 chuyên chở 1.2 n 1.2.1 sự vận chuyển/sự vận tải/sự chuyên chở 2 [ 輸送する ] 2.1 vs 2.1.1...
  • ゆそうぎょう

    Kinh tế [ 輸送業 ] giới chuyên chở [transportation]
  • ゆそうき

    Mục lục 1 [ 輸送機 ] 1.1 vs 1.1.1 máy bay vận tải 2 Kinh tế 2.1 [ 輸送機 ] 2.1.1 máy bay chuyên chở [air carrier; air transport] [...
  • ゆそうきけん

    Mục lục 1 [ 輸送危険 ] 1.1 vs 1.1.1 rủi ro khi chuyên chở 2 Kinh tế 2.1 [ 輸送危険 ] 2.1.1 rủi ro chuyên chở [transport risk] [...
  • ゆそうきかん

    Mục lục 1 [ 輸送機関 ] 1.1 n 1.1.1 cơ quan vận tải 2 Kinh tế 2.1 [ 輸送機関 ] 2.1.1 cơ quan chuyên chở [ 輸送機関 ] n cơ quan...
  • ゆそうとんすう

    Kinh tế [ 輸送トン数 ] số lượng hàng hóa mà tàu có thể chở được [tonnage]
  • ゆそうひ

    Mục lục 1 [ 輸送費 ] 1.1 n 1.1.1 phí chuyên chở 2 Kinh tế 2.1 [ 輸送費 ] 2.1.1 phí chuyên chở [forwarding charges] [ 輸送費 ] n...
  • ゆそうひほけんりょうこみじょうけん

    Kinh tế [ 輸送費保険料込条件 ] cước và bảo hiểm trả tới đích [Carriage and Insurance Paid to (CIP)] Explanation : インコタームズにおける貿易取引条件のC類型(売主が配送人に引き渡すが、積込み後は買主責任となる条件)のひとつ。売主は自己の指定した運送人に物品を引き渡し、仕向地までの運送費を負担する。また売主は運送中の保険料も負担しなければならない。
  • ゆそうひこみじょうけん

    Kinh tế [ 輸送費込条件 ] cước trả tới đích [Carriage Paid To (CPT)] Explanation : インコタームズにおける貿易取引条件のC類型(売主が配送人に引き渡すが、積込み後は買主責任となる条件)のひとつ。売主は自己の指定した運送人に物品を引き渡し、仕向地までの運送費を負担する。
  • ゆそうひん

    Mục lục 1 [ 輸送品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng chuyên chở 2 Kinh tế 2.1 [ 輸送品 ] 2.1.1 hàng chuyên chở [shipment] [ 輸送品 ] n hàng chuyên...
  • ゆそうひんもくろく

    Mục lục 1 [ 輸送品目録 ] 1.1 n 1.1.1 bản kê hàng chuyên chở 2 Kinh tế 2.1 [ 輸送品目録 ] 2.1.1 bản kê hàng chuyên chở [cargo...
  • ゆそうかもつ

    Kinh tế [ 輸送貨物 ] hàng gửi/hàng được chất lên tàu [shipment]
  • ゆそうかもつりすと

    Mục lục 1 [ 輸送貨物リスト ] 1.1 vs 1.1.1 bản kê hàng chuyên chở 2 Kinh tế 2.1 [ 輸送貨物リスト ] 2.1.1 bản kê hàng chuyên...
  • ゆそうかん

    [ 油送管 ] n ống dẫn dầu
  • ゆそうせん

    Mục lục 1 [ 油送船 ] 1.1 n 1.1.1 tàu dầu 2 Kinh tế 2.1 [ 油送船 ] 2.1.1 tàu dầu [oil carrier] [ 油送船 ] n tàu dầu Kinh tế [...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top