Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゆれる

Mục lục

[ 揺れる ]

v5g

nhún
nhấp nhô
ngất ngưởng
lung lay
lay động
lạng chạng
giao động
đảo
chệnh choạng
bồng bềnh
bập bồng

v1

rung/lắc/đu đưa/lúc lắc

v1

ve vẫy

n

thổn thức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ゆもと

    [ 湯元 ] n nguồn nước nóng
  • ゆらく

    [ 愉楽 ] n sự thoải mái/sự hài lòng/sự sung sướng Thành ngữ: 愉楽は苦悩より出る。: Bĩ cực thái lai / khổ cực cam lai.
  • ゆらい

    Mục lục 1 [ 由来 ] 1.1 n 1.1.1 nòi giống/nguồn 2 [ 由来する ] 2.1 vs 2.1.1 khởi đầu/bắt nguồn từ [ 由来 ] n nòi giống/nguồn...
  • ゆらりゆらり

    Rung nhè nhẹ, lắc nhè nhẹ
  • ゆらめく

    Mục lục 1 [ 揺らめく ] 1.1 v5g 1.1.1 run run 1.2 n 1.2.1 hắt hiu 1.3 n 1.3.1 lẩy bẩy [ 揺らめく ] v5g run run n hắt hiu n lẩy bẩy
  • ゆらゆら

    adv lung lay/ngả nghiêng/lay lay
  • ゆる

    Mục lục 1 [ 揺る ] 1.1 / DAO / 1.2 v5r 1.2.1 rung/lắc/đu đưa/lúc lắc [ 揺る ] / DAO / v5r rung/lắc/đu đưa/lúc lắc
  • ゆるぎない

    Kinh tế [ 揺るぎない ] vững vàng/kiên định [unwavering] Category : Tài chính [財政]
  • ゆるぐ

    [ 揺るぐ ] v5g dao động/nao núng
  • ゆるみ

    Kỹ thuật [ 緩み ] sự lỏng lẻo [looseness] Explanation : Sự lỏng lẻo của ốc vít bắt vào chi tiết.
  • ゆるがす

    [ 揺るがす ] v5s rung/lắc/đu đưa/lúc lắc
  • ゆるしおうりょく

    Kỹ thuật [ 許し応力 ] ứng suất cho phép [allowable stress]
  • ゆるい

    Mục lục 1 [ 緩い ] 1.1 adj 1.1.1 lỏng lẻo/chậm rãi/nhẹ nhõm/loãng/lõng bõng 1.2 n 1.2.1 lỏng [ 緩い ] adj lỏng lẻo/chậm rãi/nhẹ...
  • ゆるす

    Mục lục 1 [ 許す ] 1.1 v5s 1.1.1 xá 1.1.2 tha thứ/cho phép/miễn 2 [ 赦す ] 2.1 n 2.1.1 xá [ 許す ] v5s xá tha thứ/cho phép/miễn...
  • ゆるめる

    Mục lục 1 [ 緩める ] 1.1 v1 1.1.1 nới lỏng/làm chậm lại 1.2 n 1.2.1 nới 1.3 n 1.3.1 nới bớt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 緩める ] 2.1.1...
  • ゆるんだ

    n lỏng lẻo
  • ゆるやか

    [ 緩やか ] n, adj-na nhẹ nhàng/chậm rãi/thoải mái/lỏng lẻo ~な坂道: đường dốc thoai thoải ~な気持ち: cảm giác thoải...
  • ゆるやかにはためく

    n phấp phới
  • ゆるむ

    [ 緩む ] v5m lỏng lẻo/dịu lại/chậm lại/nhẹ nhõm/giảm 気が~: lơ đãng, không cẩn thận  スピードが~: tốc độ giảm...
  • らおご

    [ ラオ語 ] n tiếng Lào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top