Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アーチキュレーテッドシャフト

Kỹ thuật

càng xe có khớp nối [articulated shaft]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アーチキュレーテッドジャッキ

    Kỹ thuật con đội có khớp nối [articulated jack]
  • アーチザン

    n thợ thủ công
  • アーチスト

    n nghệ sĩ コンピュータ・グラフィックス・アーチスト: nghệ sĩ đồ họa trên máy vi tính ジャズのアーチスト: nghệ...
  • アーチ橋

    [ アーチきょう ] n cầu hình cung/cầu vồng 固定アーチ橋 :Cầu hình cung cố định
  • アーネット

    Tin học mạng Arcnet [ACRnet] Explanation : Mạng cục bộ thông dụng đối với các máy tính IBM PC và tương thích với IBM PC, do...
  • アーバ

    Kỹ thuật trục chính [arbor, arbour]
  • アーバ作業

    Kỹ thuật [ あーばさぎょう ] cơ cấu trục/trục tâm/trục truyền [arbor work]
  • アーバン

    n nội thành/thành thị アーバン・アメニティ・ゾーン: vùng thành thị アーバン・ファミリー: gia đình thành thị
  • アーバンライフ

    n cuộc sống thành thị
  • アーバンリニュアル

    n công cuộc chỉnh trang đô thị
  • アーバンデザイン

    n thiết kế đô thị
  • アーバンエリア

    Kỹ thuật khu đô thị [urban area]
  • アーバンクリアウェイ

    Kỹ thuật chỗ cấm đỗ xe trong thành phố [urban clear-way]
  • アーバプレス

    Kỹ thuật máy ép đứng [arbor press]
  • アーバニティー

    n thành thị
  • アーム

    Mục lục 1 n 1.1 tay/cánh tay 2 Kỹ thuật 2.1 tay đòn/cần tay [arm] 3 Tin học 3.1 ARMM [ARMM] n tay/cánh tay フリー・バランス・アーム:...
  • アームチェア

    n ghế bành アームチェア・ショッピング: cửa hàng nội thất
  • アームレース

    n vòng tay
  • アームレット

    n vịnh nhỏ/nhánh sông nhỏ
  • アームレスト

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 giá đỡ [arm rest] 1.2 thanh chống [arm rest] 1.3 thanh đỡ [arm rest] Kỹ thuật giá đỡ [arm rest] thanh chống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top