Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インシュリンショックりょうほう

[ インシュリンショック療法 ]

n

liệu pháp chữa sốc bằng insulin/liệu pháp
~の治療に有効な補助療法: Liệu pháp hỗ trợ hiệu quả cho quá trình điều trị ~
~に対する予防療法: Liệu pháp dự phòng đối với ~
胆石溶解(療法): (Liệu pháp) làm tiêu sỏi mật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top