Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インストーラ

Mục lục

Kỹ thuật

bộ cài đặt [installer]
người lắp đặt (máy móc, thiết bị...) [installer]

Tin học

trình cài đặt/chương trình cài đặt/bộ cài đặt [installer (installation program)]
Explanation: Cài đặt chương trình.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top