- Từ điển Nhật - Việt
インデックスファンド
Mục lục |
n
quỹ chỉ số
Kinh tế
quỹ chỉ số [Index fund]
- Category: 投資信託
- Explanation: 日経平均株価やTOPIX(日本)、S&P500(米国)のような平均株価指数(インデックス)とそのファンドの基準価格が同じ値動きをすることを目指す運用をするファンド。///投資家は個別の銘柄よりも、その市場全体(例えば日本株式市場全体)に投資する意味あいが強い。基本的には、ファンドの構成銘柄をそのインデックスの構成比に合わせて組入れることにより運用を行なう。銘柄選択のために大量の情報を収集する必要もなく、銘柄入れ替えの頻度も、ファンドマネージャーが積極的に運用するファンドに比べ低くなるので、ファンドの運用コストは低くなる。1971年に米国で最初に開発され、その後米国では企業年金を対象に、この考え方が急速に普及している。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
インデックスファイル
Tin học file được chỉ mục hóa [indexed file] -
インデックスホール
Tin học lỗ chỉ thị [index hole] Explanation : Trong đĩa mềm, đây là lỗ mà ổ đĩa sẽ phát hiện bằng phương pháp điện-quang... -
インデックスガイド
Kỹ thuật hướng dẫn chỉ số [indexing guide] -
インデックス運用
Kinh tế [ インデックスうんよう ] vận dụng chỉ số [Indexing] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 日経平均株価やTOPIXといった指標の動きに連動する運用成果を目標とする運用戦略。 -
インデックス法
Kỹ thuật [ いんでっくすほう ] phương pháp chỉ số [index method] -
インディペンデント
Mục lục 1 adj-na 1.1 độc lập/không phụ thuộc/riêng biệt 2 n 2.1 sự độc lập adj-na độc lập/không phụ thuộc/riêng biệt... -
インディペンデントリビングうんどう
Mục lục 1 [ インディペンデントリビング運動 ] 1.1 / VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 phong trào sống độc lập/xu hướng sống không... -
インディペンデントリビング運動
[ インディペンデントリビングうんどう ] n phong trào sống độc lập/xu hướng sống không phụ thuộc -
インディビジュアリスト
n người theo chủ nghĩa cá nhân -
インディビジュアリズム
n tính cá nhân/chủ nghĩa cá nhân -
インディビジュアル
n cá thể/cá nhân -
インディビジュアルキャスト
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 khuôn đúc riêng [individual cast] 1.2 sự đúc riêng/sự đổ khuôn riêng [individual cast] 1.3 vật đúc riêng... -
インディビジュアルセルテスタ
Kỹ thuật dụng cụ thử pin riêng [individual cell tester] -
インディビジュアルサスペンション
Kỹ thuật hệ thống treo riêng [individual suspension] -
インディアかみ
Mục lục 1 [ インディア紙 ] 1.1 / CHỈ / 1.2 n 1.2.1 giấy tàu bạch [ インディア紙 ] / CHỈ / n giấy tàu bạch -
インディアナ
n người Anh điêng -
インディアン
n Anh điêng/người da đỏ カウボーイたちは牛をインディアンや牛泥棒から守らなければならなかった: Cao bồi phải... -
インディアンジュエリー
n đồ kim hoàn của Ấn độ/nghệ thuật làm đồ kim hoàn của Ấn độ -
インディアゴム
Kỹ thuật cao su đàn hồi/cao su nguyên liệu [india rubber] -
インディア紙
[ インディアかみ ] n giấy tàu bạch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.