Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウォークスルー

Mục lục

n

sự đi qua/sự đi xuyên qua
嵐のウォークスルー: sự đi qua của cơn bão

Tin học

họp duyệt hệ thống [(structured) walk-through]
Explanation: Là một buổi họp của các lập trình viên làm trong các khía cạnh khác nhau của dự án phần mềm. Trong cuộc họp này, các lập trình viên xem xét lại từ góc độ hệ thống tất cả các thành phần của dự án từ đó giảm thiểu được lỗi phát sinh sau này.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ウォータチラ

    Kỹ thuật máy làm lạnh/bình ngưng hơi/bộ phận làm nguội dùng nước [water chiller]
  • ウォータバルブ

    Kỹ thuật van nước [water valve]
  • ウォータバッグ

    Kỹ thuật túi nước [water bag]
  • ウォータポンプ

    Kỹ thuật bơm nước [water pump]
  • ウォータ・ジェット織機

    Kỹ thuật [ うぉーたじぇっとしょっき ] máy dệt dùng tia nước [water jet looms]
  • ウォーターハザード

    n mối nguy hiểm của nước ウォーターハザードに用心している: thận trọng, cẩn thận đề phòng mối nguy hiểm từ nước
  • ウォーターポロ

    n môn bóng nước
  • ウォーターメロン

    n quả dưa hấu/cây dưa hấu/dưa hấu スイカ一切れ: một miếng dưa hấu スイカを切った: cắt dưa hấu ウォーターメロンを食べる時、種を吐き出す:...
  • ウォータープルーフ

    n vải không thấm nước/áo mưa このジャケットはウォータープルーフですか: có phải cái áo jacket này là vải không thấm...
  • ウォーターフロント

    n khu bờ sông/khu cảng/bến tàu 東京湾ウォーターフロント開発 : sự phát triển khu cảng ở vịnh Tokyo
  • ウォーターフォール

    n thác nước エンゼル・フォールは、世界で一番高いウォーターフォールだ: Angels Fall là thác nước cao nhất trên thế...
  • ウォーターカラー

    n màu xanh nước biển 彼女はウォーターカラーと油絵の具で絵を描く: cô ấy vẽ tranh bằng màu xanh nước biển và sơn...
  • ウォータークロゼット

    n nhà vệ sinh/nhà xí
  • ウォーターシュート

    n cầu trượt nước 公園にはウォーターシュートが立てられている: cầu trượt nước đang được xây trong công viên...
  • ウォータータイト

    n/a kín nước (không để nước lọt vào) 船をウォータータイトにする: làm cho thuyền không bị nước ngấm vào ウォータータイトな...
  • ウォータフェード

    Kỹ thuật làm phai màu do nước [water fade]
  • ウォータフォール

    n thác nước ウォーターフォールの写真: ảnh chụp thác nước ウォーターフォールをバックに写真を撮る: chụp ảnh...
  • ウォータシュート

    Kỹ thuật sự bắn nước [water shoot]
  • ウォータジェット加工

    Kỹ thuật [ うぉーたじぇっとかこう ] sự gia công dùng tia nước [water jet machining]
  • ウォータジェット加工機

    Kỹ thuật [ うぉーたじぇっとかこうき ] máy gia công dùng tia nước [water jet machine]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top