Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オーソドックス

n, adj-na

chính thống/chính hiệu
オーソドックスな型 : kiểu dáng chính thống
オーソドックスな構成: kết cấu chính thống
オーソドックスな方法 : phương pháp chính thống
オーソドックス・カー: xe chính hiệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top