Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オートスクロール

Tin học

tự động cuộn/cuộn tự động [auto scroll]
Explanation: Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nó nằm trên những thay đổi của một tài liệu hoặc một phiếu công tác. Trong một số chương trình, cuộn và tư thế con chạy được phân biệt khác nhau. Khi bạn tiến hành cuộn, con chạy vẫn giữ nguyên tác. Tuy nhiên, trong các chương trình khác, việc cuộn màn hình cũng di chuyển con chạy.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • オートスケーリング

    Tin học tự động co giãn/co giãn tự động [autoscaling] Explanation : Trong đồ họa trình diễn, đây là sự điều chỉnh trục...
  • オートスコープ

    Kỹ thuật phạm vi tự động [auto scope]
  • オートセーブ

    Tin học tự động ghi/tự động lưu/lưu tự động/ghi tự động [auto save]
  • オートサーミック

    Kỹ thuật nhiệt tự động [Auto-thermic]
  • オートサーミックピストン

    Kỹ thuật pít tông nhiệt tự động [Autothermic piston]
  • オートサイクル

    Kỹ thuật xe đạp tự động [autocycle]
  • オートむぎ

    [ オート麦 ] n yến mạch/lúa mạch このパンは、全麦でできていますか?: chiếc bánh mỳ này làm bằng lúa mạch phải...
  • オート麦

    [ オートむぎ ] n yến mạch/lúa mạch このパンは、全麦でできていますか?: chiếc bánh mỳ này làm bằng lúa mạch phải...
  • オーブン

    n lò nướng bánh/lò nướng ピザ用のオーブン: lò nướng bánh pizza オーブンからクッキーを出すときは、鍋つかみを使うのよ:...
  • オープナ

    Kỹ thuật dụng cụ mở [opener]
  • オープンさいたんパスファースト

    Tin học [ オープン最短パスファースト ] giao thức OSPF [open shortest path first/OSPF] Explanation : Là một giao thức định tuyến...
  • オープンか

    Tin học [ オープン化 ] mở [opening]
  • オープンせん

    [ オープン戦 ] n trận đấu giao hữu オープン戦に初出場する: xuất hiện lần đầu trong trận giao hữu
  • オープン価格

    Kinh tế [ おーぷんかかく ] giá mở [Open Price] Explanation : メーカーが自社製品に希望小売価格(標準小売価格)を設定せず、小売業者が販売価格を自由に決められること。近年、量販店、ディスカウントショップなどで家電製品の安売りが激化し、メーカーの設定した価格は機能しなくなった。公正取引委員会からも2重価格の基準が示されたことにより、値崩れの激しい製品ではカタログなどでオープン価格と表示することで、希望小売価格の表示をやめた。
  • オープン化

    Tin học [ オープンか ] mở [opening]
  • オープンノズル

    Kỹ thuật vòi mở [open nozzle]
  • オープンネットワーク

    Tin học mạng mở [open network]
  • オープンリール磁気テープ装置

    Kỹ thuật [ おーぷんりーるじきてーぷそうち ] thiết bị băng từ cuộn hở [open reel magnetic tape unit]
  • オープンループ方式

    Kỹ thuật [ おーぷんるーぷほうしき ] hệ thống vòng mở/hệ thống chu trình mở [open loop system] Explanation : Hệ thống trong...
  • オープンルック

    Tin học OPENLOOK [OPENLOOK]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top