- Từ điển Nhật - Việt
ガーデン
n
vườn/khu vườn
- すみません。マジソン・スクエア・ガーデンがどこだか、教えていただけますか: Xin lỗi. Anh có thể chỉ giúp tôi Vườn quảng trường Madison ở đâu không?
- マジソン・スクエア・ガーデンは7番街と8番街の間にあって、32丁目に面しています: Vườn quảng trường Madison ở giữa đường số 7 và số 8, giáp với khu phố 32
- ガーデン・パーティーを開く: Mở tiệc tổ ch
Xem thêm các từ khác
-
ガード
cầu vượt đường bộ, bộ phận bảo vệ/bảo vệ/che chắn [guard], dầm/xà [girder], giá đỡ [girder], giàn [girder], rào chắn/thanh... -
ガット
hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch/hiệp định gatt, gatt [general agreement on tariffs and trade (gatt)], ガットの協定違反:... -
ガイ
chàng trai/anh bạn/gã, 男たちはスポーツの話で盛り上がり、女たちは服の話に花を咲かせていた: Đàn ông thường bàn... -
ガイド
hướng dẫn viên, sự hướng dẫn du lịch/hướng dẫn, bộ phận dẫn hướng/thanh dẫn/rãnh dẫn hướng/cọc dẫn hướng [guide],... -
ガイドウエイ
đường dẫn [guideway] -
ガクガク
rụng rời (cảm giác run sợ)/lập cập/lẩy bẩy, sự rụng rời (cảm giác run sợ)/lập cập/lẩy bẩy, 彼女の足はガクガクしていた:... -
ガクガクする
rụng rời (cảm giác run sợ)/lập cập/lẩy bẩy, ひざがガクガクする。: đầu gối run lẩy bẩy, (疲れて)ガクガクになる:... -
ガス
ga, ga/khí ga/khí đốt, hơi, chất khí/hơi đốt/khí ga/khí nổ [gas], ガス・センサー : thiết bị cảm ứng bằng ga, ガス・シール :... -
ガソリンスタンド
cây xăng/trạm xăng, quầy xăng [gasoline stand], 24時間営業のガソリンスタンド : cây xăng bán hai tư trên hai tư giờ, 私はずっと、ガソリンスタンドで働きたいと思っていたんです:... -
ガタガタ
rệu rã -
キノコ
nấm, 日本キノコ研究所: phòng nghiên cứu nấm nhật bản, このキノコの毒に効くことで知られる解毒剤はない: chưa... -
キャリパ
thước kẹp đo ngoài [caliper] -
キャンパス
khuôn viên trường học/địa điểm của trường học/trường học, 彼は、キャンパスでの詩の発表に積極的に参加していた:... -
キュウリ
dưa chuột, キュウリってどんな味?: dưa chuột có vị gì nhỉ?, 回転ずしを試したら?生の魚は避けて、卵や納豆、キュウリや調理したエビ、焼いたウナギなんかのすしを食べられるのよ:... -
キリン
hươu cao cổ, キリンの首の長さは何メートルもあった: cổ của hươu cao cổ dài vài mét, キリンの隆肉 : cái bướu... -
キリストきょう
đạo thiên chúa/đạo cơ đốc, 根本主義キリスト教: người theo đạo thiên chúa gốc, キリスト教では、結婚とはそもそも神が作ったものだとされる:... -
キル
cú đập bóng mạnh sang phần sân đối thủ trong môn bóng chuyền -
キロ
cân/kilô/kilôgam/kilômet/km/kilomet, ký lô, kilô [kilogram], kilo [kilo-/kilogram/kilometre/10**3/k], _キロごとにオイルとフィルターを交換する:... -
キンク
chỗ thắt nút/nút [kink], chỗ xoắn vẹo/chỗ xoắn gấp (dây, dây cáp) [kink], xoắn lại (dây)/thắt nút [kink] -
キング
nhà vua/vua, 彼はキングになりたかった: anh ta muốn trở thành nhà vua, キング・キャッスル : lâu đài của vua, キング夫妻:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.