Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

キス

n

nụ hôn/cái hôn/hôn
キス・マーク: vết hôn môi
軽いキス(あいさつ程度の): hôn nhẹ (để chào)
平和のキス: nụ hôn hòa bình
~のような味のキス: nụ hôn có hương vị của ~
おはようのキス: nụ hôn chào buổi sáng

Xem thêm các từ khác

  • ギャップ

    khoảng cách/khoảng trống, kẽ hở [gap], aとbとの意識のギャップ: khoảng cách ý thức giữa a và b, インターネット使用に関する世代間の大きなギャップ:...
  • ギャグ

    hề/người làm trò cười/anh hề/thằng hề/diễn viên hài/hài hước, 彼はサーカスの中にギャグを演じた: anh ấy đóng...
  • ギラギラする

    chiếu ánh sáng chói chang/chói chang/chói mắt, ギラギラした光: ánh sáng lấp lánh chói chang, ギラギラとまぶしいネオンの光:...
  • ギブン

    giao dịch hoàn tất trong bán đấu giá sau khi chào hàng đã đưa ra [given], explanation : ビッドに対し、オファーが出て取引が成立したこと
  • ギガ

    gi-ga/mũ 10 triệu/g, giga [giga], ギガトン爆弾: hàng tỉ tấn bom
  • ギグ

    xe độc mã hai bánh [gig]
  • クモ

    con nhện
  • クラック

    một loại ma túy gây nghiện mạnh/ma túy gây nghiện nặng, vết rạn nứt/rạn/rạn nứt, nứt/rạn [crack], vết nứt/khe nứt/vết...
  • クラゲ

    sứa, 有毒クラゲ: sứa có độc, 私は泳いでいる最中にクラゲに刺された: tôi đã bị sứa châm khi đang bơi, クラゲのような:...
  • クラス

    lớp, lớp học, lớp/lớp học, loại, 英語の夜間クラス: lớp học tiếng anh buổi tối, 鍵盤のクラス: lớp học đàn piano,...
  • クレン

    cren [cren]
  • クローズ

    đóng cửa/đóng lại, đóng/kín [close], đóng [close (vs)], クローズ・ボックス: cái hộp đóng kín, クローズ・マイ・アイズ:...
  • クロスしゅうけい

    sự tạo bảng tra chéo [cross tabulation]
  • クイ

    giao diện kiểu văn bản [cui/character user interface], explanation : là giao diện người dùng mà chỉ có ký tự văn bản, chứ không...
  • クイル

    đầu doa, ống bảo vệ chày dập [quill], ống chỉ/ống sợi ngang [quill], then hình trụ [quill], trục rỗng/trục quay rỗng [quill],...
  • クォード

    một phần tư [quad.]
  • クオート

    báo giá/định giá, sự trích dẫn, クオート・レポーター: báo cáo trích dẫn
  • クシャミ

    hắt hơi/hắt xì hơi, あの子、アレルギー持ちなのかしら。ずっとクシャミして: hình như đứa bé kia bị dị ứng thì...
  • クシャミをする

    ách xì/hắt hơi/hắt xì
  • クジャク

    công/con công, 自然色のクジャク: con công có màu tự nhiên, 尾を広げたクジャク: công xòe đuôi rộng, クジャクのように気取って歩く:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top