- Từ điển Nhật - Việt
クロスオーバ
Kỹ thuật
chỗ cắt nhau/chỗ giao nhau/đường ghi nối/dầm ngang/xà ngang [cross-over]
sự cắt nhau/sự giao nhau [cross-over]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
クロスオーバポイント
Kỹ thuật điểm giao nhau [cross-over point] -
クロスオーバーケーブル
Tin học cáp chéo [crossover cable] -
クロスオーバー現象
Kỹ thuật [ くろすおーばーげんしょう ] hiện tượng cắt nhau/hiện tượng giao nhau [cross-over phenomenon] -
クロスオーバパイプ
Kỹ thuật ống giao nhau [cross-over pipe] -
クロスオーバ管
Kỹ thuật [ くろすおーばかん ] đường ống [crossover pipe] -
クロスカントリー
n, abbr cuộc đua xuyên quốc gia クロスカントリー・レース: cuộc đua xuyên quốc gia 慈善クロスカントリー競歩: cuộc... -
クロスカントリーレース
Kỹ thuật cuộc đua vượt mọi địa hình [cross-country race] -
クロスカントリー4WD
Kỹ thuật xe 2 cầu [Cross-country 4WD] Category : ô tô [自動車] Explanation : 略してクロカン4WD。野山の道無き道を走り回るために開発された4WD車で、タフなボディと走破性の高さが売り物。しかし都市部でもファッション感覚で選ぶ人が増えている。パジェロやランドクルーザーがその代表格。 -
クロスケーブル
Tin học cáp chéo [crossing cable] -
クロスコマンド
Tin học lệnh XCMD [XCMD] Explanation : Trong lập trình HyperTalk, đây là một lệnh do người sử dụng quy định (được viết theo... -
クロスコネクト
Tin học nối chéo/kết nối chéo [cross connect] -
クロスコンパイラ
Tin học chương trình dịch chéo [cross compiler] Explanation : Là bộ dịch cho phép dịch ra mã máy cho trên một nền phần cứng,... -
クロスシャフト
Kỹ thuật trục ngang [cross shaft] -
クロスシート
Kỹ thuật mặt tựa ngang/mặt tiếp xúc ngang [cross seat] -
クロススペクトル密度
Kỹ thuật [ くろすすぺくとるみつど ] quang phổ chéo [cross-spectrum] -
クロススプリング
Kỹ thuật nhíp ngang [cross spring] -
クロスステアリング
Kỹ thuật cơ cấu điều khiển ngang [cross steering] -
クロススカベンジング
Kỹ thuật sự xả ngang [cross scavenging] Explanation : Sự xả ngang động cơ đốt trong. -
クロスセクション
Kỹ thuật tiết diện ngang/mặt cắt [cross section] -
クロスサポート
Kỹ thuật giá đỡ ngang [cross support]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.