- Từ điển Nhật - Việt
グルーブ
Kỹ thuật
đường soi/đường rãnh/khe/rãnh/lòng khuôn/rãnh cán [groove]
rãnh/đường xoi/khe dài [groove]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
グループ加工
Kỹ thuật [ ぐるーぷかこう ] sự gia công cơ khí theo nhóm/sự cắt gọt theo nhóm [group machining] -
グループどうほう
Tin học [ グループ同報 ] phổ biến theo nhóm/quảng bá theo nhóm [group broadcast] -
グループに加入する
[ ぐるーぷにかにゅうする ] n nhập bọn -
グループぶんりキャラクタ
Tin học [ グループ分離キャラクタ ] dấu hiệu phân cách nhóm [group separator (GS)] -
グループぜつえん
Tin học [ グループ絶縁 ] sự cô lập bằng phân nhóm [grouping isolation] -
グループか
Tin học [ グループ化 ] sự nhóm lại [grouping] -
グループ同報
Tin học [ グループどうほう ] phổ biến theo nhóm/quảng bá theo nhóm [group broadcast] -
グループ化
Tin học [ グループか ] sự nhóm lại [grouping] -
グループレイアウト
Kỹ thuật sự bố trí theo nhóm/sự sắp đặt theo nhóm [group layout] -
グループ・ダイナミックス
Kinh tế động lực học của nhóm [Group Dynamics] Explanation : 集団力学。社会心理学の1分野で、グループの機能とメンバーの行動に影響をおよぼす心理学的な諸条件を研究する科学。具体的には、どのようなグループがもっとも団結するか、どのようなリーダーのときにメンバーは協力的で積極的になるのか、グループとしてどのような目標を設定したら、各自が協力的にその目標に向かって努力するかなどについて研究することである。 -
グループ・インタビュー
Kinh tế phỏng vấn nhóm/việc thảo luận nhóm [group interviewfocus group interviewgroup discussion (RES)] -
グループボックス
Tin học cửa sổ nhóm [group box/group window] -
グループテクノロジー
Kỹ thuật công nghệ nhóm/thuật ngữ gốc [group technology (GT)] -
グループ分離キャラクタ
Tin học [ グループぶんりキャラクタ ] dấu hiệu phân cách nhóm [group separator (GS)] -
グループアドレス
Tin học ID nhóm/mã nhóm/chỉ danh nhóm [group address] -
グループウィンドウ
Tin học cửa sổ nhóm [group box/group window] -
グループウェア
Tin học phần mềm nhóm [groupware] Explanation : Các chương trình ứng dụng nhằm tăng cường sự hợp tác và các công việc sản... -
グループコミット
Tin học cam kết nhóm [group commit] -
グループ絶縁
Tin học [ グループぜつえん ] sự cô lập bằng phân nhóm [grouping isolation] -
グループ燃焼
Kỹ thuật [ ぐるーぷねんしょう ] sự đốt cháy theo nhóm [group combustion]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.