Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コメントか

Tin học

[ コメント化 ]

chú thích/dẫn giải/bình luận [to comment (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コメントする

    vs phê bình/bình phẩm/bình luận
  • コメント化

    Tin học [ コメントか ] chú thích/dẫn giải/bình luận [to comment (vs)]
  • コメンテーター

    n nhà bình luận/người viết chú thích/người dẫn giải
  • コメディー

    n hài kịch
  • コメディアン

    n người biểu diễn hài kịch/diễn viên hài
  • コメコン

    n hiệp ước hợp tác và tương trợ của các nước XHCN/Hội đồng tương trợ kinh tế
  • コモンリスプ

    Tin học ngôn ngữ Common Lisp [common lisp/Common List Processing] Explanation : Là một phiên bản đã được chuẩn hóa của ngôn ngữ...
  • コモンアクセスメソッド

    Tin học chuẩn CAM [CAM/common access method (CAM)] Explanation : Một chuẩn được phát triển bởi Future Domain và các nhà cung cấp...
  • コモディティ・リサーチ・ビューロー

    vs Văn phòng Nghiên cứu Hàng hóa
  • コモドール

    Tin học Commodore [Commodore]
  • コラム

    Mục lục 1 n 1.1 cột/mục 2 Kỹ thuật 2.1 cột/trụ [column] 2.2 tháp chưng cất [column] n cột/mục Kỹ thuật cột/trụ [column]...
  • コラムニスト

    n người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, tạp chí/chuyên gia thành thạo về viết mục tin
  • コラム法

    Kỹ thuật [ こらむほう ] phương pháp cột trụ [column method]
  • コランダム

    Kỹ thuật corunđum [corundum]
  • コラール

    n bài thánh ca/bài lễ ca
  • コラーゲン

    Kỹ thuật colagen [collagen]
  • コラージュ

    n trường học/trường cao đẳng/nghệ thuật cắt dán ảnh (hoặc giấy que diêm...) thành những hình nghệ thuật
  • コラボレーション

    Mục lục 1 n 1.1 sự cộng tác/ cộng tác 2 Kinh tế 2.1 sự cộng tác/sự chung sức [Collaboration] n sự cộng tác/ cộng tác Kinh...
  • コラプシブルハンドル

    Kỹ thuật tay cầm có thể gập lại/tay cầm xếp lại được [callapsible handle]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top