Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コントロール

Mục lục

n

sự quản lý/sự điều chỉnh

Kinh tế

kiểm soát/quản lý [Control]
Explanation: コントロール(統制)とは、基準値とその許容範囲(基準)を定め、実績値が基準から逸脱しないように修正することをいう。Controlのcontとは、本来比較するという意味で、基準とのズレを補正する活動をいう。在庫統制、予算統制、品質管理、自働制御は皆、コントロールである。///コントロールは、(1)基準を決める、(2)基準と実績との差をつかむ、(3)差異を修正する、がポイントとなる。

Tin học

điều khiển [control (vs)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top