Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

コンピュテーション

Tin học

tính toán/thao tác điện toán [computation]
Explanation: Sự thực hiện thành công của một thuật toán, có thể là một quá trình tìm kiếm hoặc sắp xếp văn bản và cũng có thể là một quá trình tính toán.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • コンピュサーブ

    Tin học CompuServe [CompuServe] Explanation : Một cơ sở dịch vụ thông tin trực tuyến bằng máy tính lớn nhất và thành công nhất....
  • コンピュ-タウイルス

    Kỹ thuật vi rút máy tính [computer virus] Explanation : Trong an toàn máy tính đoạn mã được đưa vào hệ điều hành đĩa cho các...
  • コンテ

    Mục lục 1 n, abbr 1.1 kịch bản điện ảnh 2 n 2.1 sự liên tục/liên tục n, abbr kịch bản điện ảnh n sự liên tục/liên tục
  • コンテナ

    Mục lục 1 n 1.1 công-ten -nơ 2 n 2.1 công-ten-nơ 3 Kỹ thuật 3.1 côngtenơ/đồ đựng [container] n công-ten -nơ n công-ten-nơ Kỹ...
  • コンテナ埠頭

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こんてなふとう ] 1.1.1 bãi để contenơ [Container terminal] 2 Kỹ thuật 2.1 [ コンテナふとう ] 2.1.1...
  • コンテナヤード

    Kỹ thuật bãi công ten nơ/bãi container
  • コンテナリゼーション

    Kỹ thuật sự côngtenơ hoá [containerization]
  • コンテナー

    Kinh tế côngtennơ [container] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • コンテナー専用船

    Kinh tế [ こんてなーせんようせん ] Tàu chuyên dụng để chở côngtenơ [full container ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • コンテナー化

    Kinh tế [ こんてなーか ] côngtennơ hoá [containerization] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • コンテナーリース会社

    Kinh tế [ こんてなーりーすがいしゃ ] công ty cho thuê côngtennơ [container leasing company] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • コンテナーリース制

    Kinh tế [ こんてなーりーすせい ] chế độ cho thuê côngtennơ [container lease system] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • コンテナーリース製

    [ こんてなーりーすせい ] n chế độ cho thuê cong ten nơ
  • コンテナーり輸送

    [ こんてなーりゆそう ] n chuyên chở công ten nơ
  • コンテナー輸送

    Kinh tế [ こんてなーゆそう ] chuyên chở côngtennơ [container traffic (or transport)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • コンテナー船

    Mục lục 1 [ こんてなーせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu công ten nơ 2 Kinh tế 2.1 [ こんてなーせん ] 2.1.1 tàu côngtennơ [container carrier...
  • コンテナクレーン

    Kỹ thuật cần trục côngtenơ [container crane]
  • コンテナターミナル

    Kinh tế bãi để contenơ [Container terminal] Explanation : コンテナ貨物のために必要な港の施設。岸壁(バース)・マーシャリングヤード・フレイトステーション各種荷役機械をはじめ、コンテナの取り扱いに必要な施設を完備している場所。
  • コンテナ車

    Kỹ thuật [ こんてなしゃ ] xe chở côngtenơ [container car]
  • コンテナ船

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ こんてなせん ] 1.1.1 tàu chở côngtenơ [container ship] 1.2 [ こんてなせん ] 1.2.1 tàu công ten nơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top