- Từ điển Nhật - Việt
サイト
Mục lục |
n
chỗ/vị trí để dùng làm gì đó
Tin học
chỗ/trang [site]
Xem thêm các từ khác
-
サイド
bên cạnh/cạnh -
サイコロ
con súc sắc -
サイゴン
sài gòn -
サス
trạm kèm đơn [single attachment station/sas], explanation : là một nốt fddi nối tới mạch vòng chủ chỉ thông qua một đầu nối... -
もくしじょうけん
điều khoản ngụ ý [implied conditions], category : ngoại thương [対外貿易] -
もてる
người có duyên, được hoan nghênh, có thể mang xách, có thể bảo quản, 女に持てる: được các cô gái ưa thích, この作家は皆に持てている:... -
もどす
vặn lùi lại/làm chậm lại, hoàn lại/trả lại/khôi phục lại, trở về/hoàn lại/trả lại [to return (vt)/to give back] -
もの
người/kẻ, vật, đồ vật, 学者: học giả, 若者: người trẻ, giới trẻ, 私の物は私の物。あなたの物も私の物。 :những... -
もみ
thóc lúa, thóc gạo, thóc -
もし
giả sử, もし雨が降ったら:giả sử trời mưa thì... -
もしもし
alô -
もうしん
niềm tin mù quáng/sự tin tưởng mù quáng -
もーどのせかい
giới tạo mốt -
もんし
răng cửa -
もる
rỉ, phục vụ (đồ ăn...), kê đơn, đơm, đổ đầy/làm đầy, dột, lộ/rò rỉ/chảy ri rỉ/rỉ ra -
やぎ
dê, dê -
やきゅう
bóng chày -
やくしょ
công sở -
やぐ
bộ đồ giường, ghi chú: bộ đồ giường : chăn, ga, gối, đệm -
やばん
dã man, sự dã man
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.