- Từ điển Nhật - Việt
ジグザグ
Mục lục |
n
hình zic zắc/hình chữ chi
adj-na
zíc zắc/hình chữ chi/ngoằn ngoèo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ジグザグせん
Kỹ thuật [ ジグザグ線 ] đường zic zăc [continuous thin line with zigzags] -
ジグザグ線
Kỹ thuật [ ジグザグせん ] đường zic zăc [continuous thin line with zigzags] -
ジグソーパズル
n trò chơi lắp hình -
ジストロフィー
n sự loạn dưỡng [y học] -
ジスタンス
Kỹ thuật khoảng cách [distance] -
ス?パ
n siêu thị -
スナバ
Kỹ thuật bộ giảm xóc bằng ma sát [snubber] -
スペヤパーツ
Kỹ thuật linh kiện/phụ tùng [spare parts] -
スペヤホイール
Kỹ thuật bánh xe dự phòng [spare wheel] -
スペヤシート
Kỹ thuật ghế ngồi dự phòng [spare seat] -
スペヤタイヤ
Kỹ thuật lốp rời/lốp dự phòng [spare tire] -
スペルチェッカー
Tin học bộ kiểm tra lỗi chính tả/chương trình kiểm lỗi chính tả [spell checker] Explanation : Một loại chương trình thường... -
スペンサージャケット
n áo jac-ket ngắn -
スペーシング
Mục lục 1 n 1.1 sự để cách/sự để trống 2 Kỹ thuật 2.1 sự chia cách/sự gián cách/khoảng hở/khoảng cách [spacing] n sự... -
スペース
Mục lục 1 n 1.1 khoảng trống/chỗ trống/chỗ cách 2 Tin học 2.1 ký tự trắng/dấu cách/không gian (ổ đĩa) [space] n khoảng... -
スペースマイクロ
Kỹ thuật pan mê đo bánh răng [Space micrometer] Category : đo lường [計測] -
スペースビジョンメーター
Kỹ thuật đồng hồ đo khoảng cách [Space vision meter] Category : ô tô [自動車] Explanation : トヨタの高級車に採用されているメーター。基本的にはデジタルメーターだが、黒いメーターパネルの中に数字やグラフがまるで浮かんでいるかのように光り輝いていてとても美しく、しかも見やすい。ただしコストが高い。 -
スペースキー
Tin học phím dấu cách [space bar/space key] -
スペースシャトル
n tàu không gian có người lái -
スペースセーバタイヤ
Kỹ thuật lốp hình nêm [space saver tire]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.