- Từ điển Nhật - Việt
スコー
Xem thêm các từ khác
-
スコーチ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cuộc chạy đua hết tốc lực/chạy rất nhanh và nguy hiểm [scorch] 1.2 sự kết tinh hình kim [scorching]... -
スコーチぼうしざい
Kỹ thuật [ スコーチ防止剤 ] chất chống lưu hóa [antiscorching agent, scorch retarder] -
スコーチャ
Kỹ thuật người lái (ô tô...) bạt mạng [scorcher] người mở hết tốc lực (lái ô tô...) [scorcher] -
スコーチ防止剤
Kỹ thuật [ スコーチぼうしざい ] chất chống lưu hóa [antiscorching agent, scorch retarder] -
スコーリング
Kỹ thuật sự cào/sự xước/vết cào/vết xây xước [scoring] -
スコール
Mục lục 1 n 1.1 gió giật 2 n 2.1 mưa ngâu n gió giật n mưa ngâu -
スコープ
Mục lục 1 n 1.1 phạm vi kiến thức/tầm xa 2 Kỹ thuật 2.1 phạm vi/tầm/mức [scope] n phạm vi kiến thức/tầm xa Kỹ thuật phạm... -
スコープノート
Tin học chú ý về phạm vi/lưu ý về phạm vi/ghi chú về phạm vi [scope note] -
スコーピング
Tin học phạm vi/xác định phạm vi [scoping] -
スコッチ
Mục lục 1 n 1.1 rượu scôt 2 Kỹ thuật 2.1 búa chèn/nêm chèn/chèn [scotch] n rượu scôt Ghi chú: tên một loại rượu wis-ki Scôt-len... -
スコットランド
n nước Scôt-len -
スコップ
Mục lục 1 n 1.1 cái xẻng 2 n 2.1 xẻng 3 Tin học 3.1 SCOP [SCOP] n cái xẻng n xẻng Tin học SCOP [SCOP] -
スコア
Mục lục 1 n 1.1 ghi biên bản thể thao/ghi điểm trong cuộc thi đấu thể thao 2 Kỹ thuật 2.1 hình vuông/bình phương [square] 2.2... -
スコアボード
n bảng tính điểm/bảng thông báo điểm Ghi chú: bảng thông báo điểm trong cuộc thi đấu thể thao -
スタミナ
n thể lực/tinh lực ~ がない: yếu đuối, không có sức lực -
スタチックノイズ
Kỹ thuật tiếng ồn tĩnh [static noise] -
スタチックバランス
Kỹ thuật cân bằng tĩnh [static balance] -
スタチックロード
Kỹ thuật tải trọng tĩnh [static load] -
スタチックフリクション
Kỹ thuật ma sát tĩnh [static friction] -
スタチックイレーサ
Kỹ thuật bộ xóa tĩnh [static eraser]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.