Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スピンドル

Mục lục

Kỹ thuật

công xôn đứng [spindle]
cốt [spindle]
kim phun (của bơm phun) [spindle]
mấu nối trục [spindle]
trụ đỡ [spindle]
trục chính/trục đứng [spindle]
trục quay [spindle]
vít ép [spindle]

Tin học

trục đĩa [spindle]
Explanation: Ví dụ là trục của các ổ đĩa cứng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スピンドルオイル

    Kỹ thuật dầu bôi trơn trục chính [spindle oil]
  • スピンドルコネクチングロッド

    Kỹ thuật cần nối với trục chính [spindle connecting rod]
  • スピンアウト

    Kinh tế tách riêng công ty [Spin-out] Category : 会社・経営 Explanation : 会社の一部門を切り離し独立させること。///広義ではスピンオフと同義ではあるが、狭義ではスピンアウトは、元の企業と関係が切れる場合をさし、元の企業のブランドや販売チャネルなどの資産を活用することができない。///近年、日本においてMBOなど、バイアウトと呼ばれる企業買収の手法が用いられているが、バイアウトは、スピンアウトするための手段として活用されている。
  • スピンオフ

    Kinh tế tách riêng công ty/sự di chuyển vốn cổ phần [Spin-off] Category : 会社・経営 Explanation : Thành lập công ty mới bằng...
  • スピン・アウト

    Kinh tế chiến lược nâng cao hiệu suất [Spin Out] Explanation : 企業戦略としては、合併による規模拡大より、スペシャリストを独立集団として分割させる水平多角化のほうが有利だという考え方がある。米国などでは企業の頭脳集団を切り離す動きがあり、こうした会社の頭脳部分、開発部分を独立させ効率を高めるやり方をスピン・アウト戦略という。
  • スピーチ

    n bài diễn văn/diễn thuyết
  • スピーディ

    Kỹ thuật mau/lẹ/nhanh/nhanh chóng [speedy]
  • スピーディング

    Kỹ thuật sự vi phạm tốc độ/sự chạy quá tốc độ cho phép [speeding]
  • スピーディー

    Mục lục 1 adj-na 1.1 nhanh nhẹn/mau lẹ 2 n 2.1 sự nhanh nhẹn/sự mau lẹ adj-na nhanh nhẹn/mau lẹ n sự nhanh nhẹn/sự mau lẹ
  • スピード

    Mục lục 1 n 1.1 tốc độ 2 n 2.1 tốc lực 3 n 3.1 vận tốc 4 Kỹ thuật 4.1 tốc độ/vận tốc [speed] n tốc độ  ~ を出す: tăng...
  • スピードマニア

    Kỹ thuật chứng cuồng tốc độ/chứng loạn tốc độ [speed mania]
  • スピードチェンジレバー

    Kỹ thuật cần sang số [speed change lever]
  • スピードチェンジギア

    Kỹ thuật hộp số thay đổi tốc độ [speed change gear]
  • スピードメータ

    Kỹ thuật đồng hồ công tơ mét/đồng hồ đo tốc độ [speedometer]
  • スピードメーター

    Kỹ thuật công tơ mét [Speedometer] Category : ô tô [自動車] Explanation : 速度を表すメーター。どのクルマにも必ず一番見やすい位置に付いている。アメリカはマイル/hで表示するが、その他の国はkm/hで表示している。
  • スピードリミット

    Kỹ thuật hạn chế tốc độ [speed limit]
  • スピードトラップ

    Kỹ thuật khu vực khống chế tốc độ/hệ thống rada để phát hiện xe chạy quá tốc độ qui định [speed trap]
  • スピードアラーム

    Kỹ thuật đèn báo vận tốc [speed alarm]
  • スピードアップ

    Mục lục 1 n 1.1 sự tăng tốc độ/tăng tốc độ 2 Kỹ thuật 2.1 sự tăng tốc độ/sự làm cho chạy nhanh hơn [speed-up] n sự...
  • スピードインジケータ

    Kỹ thuật đồng hồ báo tốc độ [speed indicator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top