Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スピードスプレッド

Kỹ thuật

độ mở tốc độ [speed-spread]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • スピードスター

    Kỹ thuật người lái xe quá tốc độ quy định [speedster] xe con cao tốc [speedster]
  • スピーダ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ điều tốc [speeder] 1.2 bộ truyền động tăng tốc [speeder] 1.3 xe kiểm ray [speeder] Kỹ thuật bộ...
  • スピーダハンドル

    Kỹ thuật tay cầm bộ điều tốc [speeder handle] tay cầm bộ truyền động [speeder handle]
  • スピーカ

    Tin học loa [speaker]
  • スピーカー

    Mục lục 1 n 1.1 loa đài/loa phát thanh/người diễn thuyết 2 Kỹ thuật 2.1 Loa n loa đài/loa phát thanh/người diễn thuyết Kỹ...
  • スピッチング

    Kỹ thuật sự nổ mìn nhỏ [spitting]
  • スピニングせんばん

    Kỹ thuật [ スピニング旋盤 ] máy tiện xoay tròn [spinning lathe]
  • スピニング旋盤

    Kỹ thuật [ スピニングせんばん ] máy tiện xoay tròn [spinning lathe]
  • スピア

    n cái giáo/cái thương
  • ステム

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cần/cán/chuôi [stem] 1.2 thân (sú páp) [stem] 2 Tin học 2.1 Thân/cuống [stem] Kỹ thuật cần/cán/chuôi...
  • ステムはばせいごう

    Tin học [ ステム幅整合 ] bám [snap] Explanation : Ví dụ bám theo khung lưới (snap to grid).
  • ステム幅整合

    Tin học [ ステムはばせいごう ] bám [snap] Explanation : Ví dụ bám theo khung lưới (snap to grid).
  • ステムワインダ

    Kỹ thuật trục lên dây cót (đồng hồ) [stem winder]
  • ステムガイド

    Kỹ thuật cần dẫn hướng [stem guide]
  • ステライト

    Kỹ thuật khoáng chất stalit [stellite] Explanation : Hợp kim gồm coban, crom, vonfram và moliplden.
  • ステルスブイラム

    Tin học Stealth VRAM [Stealth VRAM]
  • ステルス技術

    [ すてるすぎじゅつ ] n kỹ thuật làm nhiễu ra đa ステルス技術実験機: Máy thực nghiệm kỹ thuật làm nhiễu rada ステルス技術によって飛行機はレーダーに引っかかりにくくなる:...
  • ステレオ

    Mục lục 1 n 1.1 âm lập thể/stereo 2 n 2.1 máy hát 3 Kỹ thuật 3.1 âm thanh nổi/sự ghi âm nổi [stereo] 3.2 máy stereo [stereo] n...
  • ステレオタイプ

    n kiểu lập thể
  • ステロイド

    n chất dịch hữu cơ trong cơ thể  ~ ホールモン: hooc-môn dịch (như hooc-môn nam, nữ giới...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top