Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

スムーズ

Mục lục

adj-na

mịn màng/mượt mà
 ~ スキン: làn da mịn màng

n

sự trơn mịn/sự mịn màng

adj-na

trôi trảy/trơn tru
仕事が ~ に進む。: Công việc tiến triển trôi chảy, thuận lợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top