Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ゼネラル・モーターズ

Kỹ thuật

hãng xe hơi General Motors [General Motors]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ゼネラルパーパス

    Kỹ thuật phổ thông/phổ dụng/thông dụng [general purpose]
  • ゼネラルパーパスプライヤ

    Kỹ thuật kìm thông dụng [general purpose plier]
  • ゼネレータ

    Kỹ thuật máy phát điện [generator]
  • ゼネコン

    n, abbr nhà thầu xây dựng
  • ゼネスト

    n cuộc tổng bãi công/cuộc đình công tổng hợp
  • ゼラチン

    n chất béo gê-la-tin
  • ゼリー

    n thạch/nước hoa quả nấu đông
  • ゼリーカン

    Kỹ thuật hộp keo [jelly can]
  • ゼロぎょうれつ

    Tin học [ ゼロ行列 ] ma trận không [zero matrix]
  • ゼロきんり

    Kinh tế [ ゼロ金利 ] lợi tức Zero Category : 金利・為替 Explanation : ゼロ金利とは、コール市場の金利が政策的にゼロ(またはそれに近い低金利)にされていることをさす。///1999年3月に日銀は、「短期金融市場の無担保コール翌日物金利」を史上最低の0.15%に下げた。この時の日銀の速水総裁は「翌日物金利はゼロでもよい」と発言したため、「ゼロ金利政策」と呼ばれた。金融システムの不安や、長期金利の上昇によるデフレスパイラル(景気後退と物価下落の悪循環)を防ぐことが狙いで実施された。
  • ゼロいがい

    Tin học [ ゼロ以外 ] ngoài số không [non-zero]
  • ゼロ以外

    Tin học [ ゼロいがい ] ngoài số không [non-zero]
  • ゼロ復帰記録

    Tin học [ ぜろふっききろく ] sự ghi trắng [return-to-zero recording/RZ (abbr.)]
  • ゼロポイントコレクション

    Kỹ thuật hiệu chỉnh điểm gốc [zero-point correction]
  • ゼロラップ

    Kỹ thuật tấm nối gốc tọa độ/tấm nối số không [zero-lap]
  • ゼロライン

    Kỹ thuật đường số không [zero line]
  • ゼロレーチングキャパシチー

    Kỹ thuật công suất danh định số không [zero-rating capacity]
  • ゼロールギア

    Kỹ thuật truyền động Zerol [Zerol gear]
  • ゼロックス

    Tin học Xerox [Xerox]
  • ゼロアドレス命令

    Tin học [ ぜろアドレスめいれい ] lệnh tại địa chỉ không [zero address instruction]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top