- Từ điển Nhật - Việt
タンパク質
[ たんぱくしつ ]
n
chất đạm
- あるアミノ酸を多く含むタンパク質: Chất đạm bao gồm rất nhiều chất axít Amino
- ある病気に特異的なタンパク質: Khi bị ốm thì chất đạm là chất tốt nhất cho cơ thể
- アクチン調節タンパク質: Actin điều tiết chất đạm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
タンピングローラー
Kỹ thuật xe lu dạng đầm [tamping roller] -
タンデム
Mục lục 1 n 1.1 xe đạp có hai cặp bàn đạp 2 Kỹ thuật 2.1 bộ đôi trước, sau [tandem] n xe đạp có hai cặp bàn đạp Kỹ... -
タンデムマスタシリンダー
Kỹ thuật xy lanh chính đôi [tandem master-cylinder] -
タンデムローラー
Kỹ thuật xe lu tiếp đôi [tandem roller] -
タンデムピストン
Kỹ thuật pít tông đôi [tandem piston] -
タンデムフライホイール
Kỹ thuật bánh đà đôi [tandem fly-wheel] -
タンデムアクスル
Kỹ thuật cầu xe đôi [tandem axle] -
タンデムシート
Kỹ thuật ghế đôi [tandem seat] -
タンデムシステム
Kỹ thuật hệ thống tăng đem/hệ thống nối trước sau [tandem system] -
タンカー
Mục lục 1 n 1.1 tàu chở dàu 2 n 2.1 tàu dầu 3 n 3.1 xà lan 4 n 4.1 xe xì-téc/bình chứa dầu/khoang chứa dầu (máy bay) 5 Kinh tế... -
タンガチャージャ
Kỹ thuật thiết bị nạp điện Tunger/bộ nạp điện Tunger [Tunger charger] -
タンガバルブ
Kỹ thuật bóng đèn Tunger [Tunger bulb] -
タンガレクチファイヤ
Kỹ thuật bộ hiệu chỉnh Tunger [Tunger rectifier] -
タンク圧検機
Kỹ thuật [ たんくあつけんき ] máy kiểm tra áp suất bình xăng -
タンクユニット
Kỹ thuật bộ phận đo nhiên liệu [tank unit] Explanation : Bộ phận đo nhiên liệu được gắn phía trong thùng chứa nhiên liệu... -
タンクローリ
Mục lục 1 n 1.1 xe chở dầu 2 Kỹ thuật 2.1 xe xitec/ô tô xitec/xe bồn [tank lorry] n xe chở dầu Kỹ thuật xe xitec/ô tô xitec/xe... -
タンクトランスポータ
Kỹ thuật băng tải chở bồn/băng tải chở thùng chứa [tank transporter] -
タンクトラック
Kỹ thuật xe xitec/ô tô xitec/xe bồn [tank truck] -
タンクトレーラー
Kỹ thuật xe moóc xi téc/xe moóc thùng chứa [tank trailer] -
タンクトップ
n áo may ô/áo hai dây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.