Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

データの完全性

Tin học

[ データのかんぜんせい ]

tính toàn vẹn dữ liệu [data integrity]
Explanation: Sự chính xác, đầy đủ, và gom gọn vào trong của thông tin được lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu. Một chương trình quản lý cơ sở dữ liệu tốt phải bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách làm cho nó khó (hoặc không thể) bị xóa một cách ngẫu nhiên hoặc bị thay đổi dữ liệu. Các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu có liên quan sẽ hỗ trợ cho việc bảo đảm tính toàn vẹn dữ liệu bằng cách loại bỏ sự dư thừa dữ liệu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • データの丸め

    Tin học [ データのまるめ ] làm tròn số liệu [data rounding]
  • データの保全性

    Tin học [ データのほぜんせい ] tính toàn vẹn dữ liệu [data integrity] Explanation : Sự chính xác, đầy đủ, và gom gọn vào...
  • データのチェック

    Tin học kiểm tra dữ liệu [data check]
  • データのようそ

    Tin học [ データの要素 ] phần tử dữ liệu [data element]
  • データの品質

    Tin học [ データのひんひつ ] chất lượng dữ liệu [data quality]
  • データの先頭

    Tin học [ データのせんとう ] bắt đầu của dữ liệu [beginning of data]
  • データの確からしさ

    Kinh tế [ でーたのたしからしさ ] sự chính xác của dữ liệu [data accuracy (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • データの精度

    Kinh tế [ でーたのせいど ] sự chính xác của dữ liệu [data accuracy (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • データの階層

    Tin học [ データのかいそう ] hệ thống phân cấp dữ liệu [data hierarchy]
  • データの要素

    Tin học [ データのようそ ] phần tử dữ liệu [data element]
  • データの汚染

    Tin học [ データのおせん ] sai lạc dữ liệu [data corruption/data contamination]
  • データはっしんもとにんしょう

    Tin học [ データ発信元認証 ] sự xác thực nguồn gốc dữ liệu [data origin authentication]
  • データばいたい

    Tin học [ データ媒体 ] môi trường lưu dữ liệu [data medium] Explanation : Là vật chất vật lý mà trong đó dữ liệu của máy...
  • データばいたいへんかん

    Tin học [ データ媒体変換 ] sự biến đổi môi trường dữ liệu [data transformation]
  • データばいたいほごきこう

    Tin học [ データ媒体保護機構 ] thiết bị bảo vệ môi trường lưu dữ liệu [data medium protection device]
  • データひょうじ

    Tin học [ データ表示 ] biểu diễn dữ liệu [data representation]
  • データへんしゅうしゃ

    Tin học [ データ編集者 ] người chuẩn bị dữ liệu [data preparer]
  • データへんかん

    Tin học [ データ変換 ] chuyển đổi dữ liệu [data conversion]
  • データほご

    Tin học [ データ保護 ] Bảo vệ dữ liệu [data protection] Explanation : Bên cạnh con người, dữ liệu là tài sản quan trọng...
  • データほうこく

    Kỹ thuật [ データ報告 ] sự báo cáo dữ liệu [data reporting]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top