Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

トランク

Mục lục

n

hòm

n

hòm/rương/va-li to

n

rương

n

va li

Kỹ thuật

đường ống [trunk]
thùng rửa quặng [trunk]
thùng xe [trunk]
Category: ô tô [自動車]
Explanation: 荷物入れ。クルマの場合は3ボックスセダンの独立した後部スペースを指すことが多い。このような独立タイプは乗る人の人数に関係なく一定のスペースを確保することができる。
vòi [trunk]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top