Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ナチ

abbr

đảng viên quốc xã (Đức)/thuộc về đảng quốc xã

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ナチュラリスト

    n người theo chủ nghĩa tự nhiên/nhà tự nhiên học
  • ナチュラル

    Mục lục 1 adj-na 1.1 tự nhiên/một cách tự nhiên/thiên nhiên 2 n 2.1 tự nhiên/thiên nhiên adj-na tự nhiên/một cách tự nhiên/thiên...
  • ナチュラルマグネット

    Kỹ thuật từ tự nhiên/nam châm tự nhiên [natural magnet]
  • ナチュラルガス

    Kỹ thuật khí tự nhiên [natural gas]
  • ナチュラルガソリン

    Kỹ thuật xăng tự nhiên [natural gasoline]
  • ナチズム

    n chủ nghĩa phát xít Đức/chủ nghĩa quốc xã
  • ペネトラント

    Kỹ thuật chất thấm/xuyên qua/thấm qua [penetrant]
  • ペネトレーション

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ thấm [penetration] 1.2 sự xâm nhập [penetration] 1.3 sự xuyên qua/sự thấm qua [penetration] Kỹ thuật...
  • ペネトレータ

    Kỹ thuật phần hàn bị chuyển màu [penetrator] Category : hàn [溶接] Explanation : Đây là khuyết tật hàn phát sinh do bị ô xy...
  • ナバール爆弾

    [ なばーるばくだん ] n bom na pan
  • ナムロック

    Tin học phím Num Lock [NumLock] Explanation : Phím có hai vị trí, dùng để khóa bộ phím số vào chế độ mà bạn có thể nhập...
  • ペリフェラル

    Tin học thiết bị ngoại vi [peripheral] Explanation : Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do...
  • ペリフェラルポート

    Kỹ thuật cổng ngoại vi [peripheral port]
  • ペリフェリ

    Kỹ thuật lề/biên/ngoại vi/chu vi đường tròn [periphery]
  • ペリカン

    n bồ nông/chim bồ nông
  • ペリスコープ

    Kỹ thuật kính tiềm vọng [periscope]
  • ペルー

    n nước Pê ru
  • ナル文字列

    Tin học [ なるもじれつ ] chuỗi rỗng [null string]
  • ナレーション

    n sự đọc trên băng, đài
  • ナレーター

    n phát thanh viên/người đọc trên đài phát thanh, băng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top