- Từ điển Nhật - Việt
ニッパー
Xem thêm các từ khác
-
ニッカーズ
n quần lửng bó gấu -
ニッカド
Tin học niken-camit [nickel cadmium (NiCad)] -
ニッカドでんち
Tin học [ ニッカド電池 ] pin niken-camit [NiCad battery/nickel cadmium battery] Explanation : Là loại pin sử dụng một chất điện phân... -
ニッカド電池
Tin học [ ニッカドでんち ] pin niken-camit [NiCad battery/nickel cadmium battery] Explanation : Là loại pin sử dụng một chất điện... -
ニック
Tin học card giao tiếp mạng [NIC] Explanation : NIC là adapter (bộ điều hợp) được cài đặt trên máy vi tính để cung cấp điểm... -
ニックネーム
n tên thân mật/biệt danh -
ニッケル
Mục lục 1 n 1.1 kền 2 n 2.1 nguyên tố Niken 3 Kỹ thuật 3.1 mạ kền/mạ niken [nickel] 3.2 ni ken/kền [Nickel] n kền n nguyên tố... -
ニッケルすいそ
Tin học [ ニッケル水素 ] niken hidrua [nickel metal hydride (NiMH)] -
ニッケルプレーチング
Kỹ thuật mạ kền/mạ niken [nickel plating] -
ニッケルめっき
Kỹ thuật mạ ni ken [nickel plating] -
ニッケルクロムスチール
Kỹ thuật thép mạ crom niken [nickel-chrome steel] -
ニッケルスチール
Kỹ thuật thép mạ kền/thép mạ niken [nickel steel] -
ニッケル水素
Tin học [ ニッケルすいそ ] niken hidrua [nickel metal hydride (NiMH)] -
ニトリルブタジエンゴム
Kỹ thuật cao su nitrile butadiene [nitrile butadiene rubber] -
ニトリルクロロプレンゴム
Kỹ thuật cao su nitrile chloroprene [nitrile chloroprene rubber] -
ニトロメタン
Kỹ thuật nitrometan [nitromethane] -
ニトロセルローズ
Kỹ thuật nitroxenlulo(za) [nitro-cellulose] -
ニヒル
Mục lục 1 n 1.1 hư vô 2 adj-na 2.1 lạnh lùng/lạnh nhạt 3 n 3.1 sự hư vô/vô danh n hư vô adj-na lạnh lùng/lạnh nhạt ~な顔つき: khuôn... -
ニフティーサーブ
Tin học NIFTY-serve [NIFTY-serve] -
ニフティサーブ
Tin học Niftyserve [Niftyserve]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.