- Từ điển Nhật - Việt
ハイレベル
Mục lục |
adj-na
thuộc trình độ cao/có trình độ cao/ở mức độ cao
n
trình độ cao/mức độ cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ハイレベルレンゲージ
n Ngôn ngữ cấp cao -
ハイレベルデータリンクせいぎょてじゅん
Tin học [ ハイレベルデータリンク制御手順 ] Điều khiển Data Link ở Tầng-cao [High-level Data Link Control/HDLC] Explanation :... -
ハイレベルデータリンク制御手順
Tin học [ ハイレベルデータリンクせいぎょてじゅん ] Điều khiển Data Link ở Tầng-cao [High-level Data Link Control/HDLC] Explanation... -
ハイレグ
n quần nịt cao của diễn viên múa -
ハイボルテージ
Kỹ thuật điện áp cao [high-voltage] -
ハイトアジャスタ
Kỹ thuật bộ điều chỉnh chiều cao [height adjuster] -
ハイトゲージ
Kỹ thuật thước đo cao/dụng cụ đo chiều cao [Height gage] -
ハイトコントロール
Kỹ thuật điều chỉnh chiều cao [height control] -
ハイブリッド
Mục lục 1 n 1.1 cây lai/vật lai/người lai 2 Tin học 2.1 lai [hybrid (a-no)] n cây lai/vật lai/người lai Tin học lai [hybrid (a-no)] -
ハイブリッドけいさんき
Tin học [ ハイブリッド計算機 ] máy tính lai [hybrid computer] Explanation : Là máy tính chứa cả mạch số và mạch tương tự. -
ハイブリッドカー
Kỹ thuật xe lai [hybrid car] -
ハイブリッドコンピューター
Tin học máy tính lai [hybrid computer] Explanation : Là máy tính chứa cả mạch số và mạch tương tự. -
ハイブリッド計算機
Tin học [ ハイブリッドけいさんき ] máy tính lai [hybrid computer] Explanation : Là máy tính chứa cả mạch số và mạch tương... -
ハイパメディア
Tin học siêu phương tiện [hypermedia] Explanation : Một loại chương trình giảng dạy với sự trợ giúp của máy tính, như HyperCard... -
ハイパメディアおうよう
Tin học [ ハイパメディア応用 ] ứng dụng siêu phương tiện [hypermedia application] -
ハイパメディアぶんしょ
Tin học [ ハイパメディア文書 ] tài liệu siêu phương tiện [hypermedia document] -
ハイパメディア応用
Tin học [ ハイパメディアおうよう ] ứng dụng siêu phương tiện [hypermedia application] -
ハイパメディア文書
Tin học [ ハイパメディアぶんしょ ] tài liệu siêu phương tiện [hypermedia document] -
ハイパリンク
Tin học siêu liên kết [hyperlink] -
ハイパワードエンジン
Kỹ thuật động cơ mạnh/động cơ có công suất lớn [high-powered engine]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.