Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ハライドトーチ

Kỹ thuật

đèn hàn Halide/mỏ hàn Halide [Halide torch]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ハラショー

    n tốt Ghi chú: từ phiên âm từ tiếng Nga
  • ハリケーン

    n bão/cuồng phong
  • ハリソン

    Kỹ thuật Harison [Harison]
  • ハルマゲドン

    n Ngày tận thế/nơi chiến đấu quyết liệt giữa Thiện và Ác
  • ハルベルト

    n kích/cái kích
  • ハレー

    n Halley
  • ハロン

    n fulông Ghi chú: đơn vị đo chiều dài của Anh (khoảng 201 m)
  • ハロー

    n xin chào/a lô
  • ハロウィーン

    n đêm trước ngày lễ các thánh/Halloween/lễ hội ma
  • ハロゲン

    n khí halôgen/halôgen
  • ハロゲンランプ

    Kỹ thuật đèn halogen [halogen lamp] Category : ô tô [自動車] Explanation : バルブ内部にハロゲンガスを封入し、化学変化でより明るい光を発生するよう工夫されたヘッドライトのこと。普通のバルブより光の色も白っぽく、太陽光に近い感じでシャープに見える。
  • ハワイ

    n Ha-oai/Hawaii
  • ハワイアンギター

    n ghi ta Ha-oai/Ghi-ta hawaiian
  • ハンマー

    Mục lục 1 n 1.1 búa 2 n 2.1 cái búa 3 Kỹ thuật 3.1 búa/máy búa/thanh gõ [hammer] 3.2 đánh búa [hammer] 3.3 nện [hammer] n búa n cái...
  • ハンマーラム

    Kỹ thuật búa đóng cọc [hammer ram]
  • ハンマーピーニング

    Kỹ thuật sự rèn bằng búa [hammer peening]
  • ハンチング

    Mục lục 1 n 1.1 mũ kiểu mũ thợ săn 2 n 2.1 sự săn bắn 3 Kỹ thuật 3.1 sự giật cục [hunting] 3.2 sự lắc lư [hunting] 3.3 sự...
  • ハンバーガー

    n món ham-bơ-gơ/bánh mỳ kẹp thịt
  • ハンバーグ

    n món ham-bơ-gơ/bánh mỳ kẹp thịt băm viên
  • ハンモンク

    n võng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top