- Từ điển Nhật - Việt
バイオテクノロジー
Xem thêm các từ khác
-
バイオニクス
n Kỹ thuật sinh học -
バイオインダストリ
n, pref, abbr công nghệ sinh học -
バイオガス
n, pref, abbr khí sinh học -
バイオコンピュータ
Tin học máy tính sinh học [biocomputer] -
バイオコンピューター
Tin học máy tính sinh học [biocomputer] -
バイオジーゼル燃料
[ ばいおじーぜるねんりょう ] n Năng lượng diesel sinh học -
バイオス
Tin học hệ vào-ra cơ sở (BIOS) [BIOS/basic input-output system-BIOS] Explanation : Một bộ các chương trình được mã hóa trong bộ... -
バイクに乗る
[ ばいくにのる ] n lái xe -
バイクモーター
Kỹ thuật xe máy [bike motor] -
バイザー
Kỹ thuật miếng che nắng (đỡ chói mắt) [visor] -
バイシンク
Tin học đồng bộ nhị phân [bisync/binary synchronous] -
バイシーモス
Tin học Bi-CMOS [Bi-CMOS] -
バイシクル
Kỹ thuật xe đạp [bicycle] -
バイセクシュアル
col, vulg Lưỡng tính -
バイタリティー
Mục lục 1 col, vulg 1.1 Khả năng tồn tại lâu dài 2 n 2.1 sức sống/sinh khí/khí lực/sức mạnh bền bỉ col, vulg Khả năng tồn... -
バウバイザー
Kỹ thuật cái cung/cần vẹt/cần lấy điện (xe điện) [bow visor] -
バウムクーヘン
n kẹo phủ mật/đường kiểu Đức -
バウンド
Mục lục 1 n 1.1 sự nảy bật lên/sự dựng ngược lên 2 Kỹ thuật 2.1 bước nhảy [bound] 2.2 ranh giới/giới hạn [bound] 2.3... -
バウンドする
vs nảy bật lên/nhảy dựng ngược lên -
バウンダリちょうせい
Tin học [ バウンダリ調整 ] căn chỉnh biên [boundary alignment]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.