Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

パスワードしっこう

Tin học

[ パスワード失効 ]

mãn hạn mật khẩu/hết hạn mật khẩu [password expiration]
Explanation: Tức là một mật khẩu sau một thời gian quy định nào đó thì không có hiệu lực nữa và phải đặt lại.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • パスワードせいげん

    Tin học [ パスワード制限 ] điều khiển mật khẩu/đối tượng mật khẩu [password control] Explanation : Là điều khiển dùng...
  • パスワード失効

    Tin học [ パスワードしっこう ] mãn hạn mật khẩu/hết hạn mật khẩu [password expiration] Explanation : Tức là một mật khẩu...
  • パスワード保護

    Tin học [ パスワードほご ] bảo vệ mật khẩu [password protection]
  • パスワードファイル

    Tin học tệp mật khẩu [password file]
  • パスワード制限

    Tin học [ パスワードせいげん ] điều khiển mật khẩu/đối tượng mật khẩu [password control] Explanation : Là điều khiển...
  • パスワードエントリ

    Tin học mục nhập mật khẩu [password entry]
  • パスプレフィックス

    Tin học tiền tố đường dẫn [path prefix]
  • パステル

    n cây tùng lam/màu tùng lam  ~ 画: tranh vẽ bằng phấn màu
  • パスフレーズ

    Tin học mật mã [pass phrase]
  • パスカル

    Mục lục 1 n 1.1 Pascal 2 Kỹ thuật 2.1 Laise Pascal [Laise Pascal] 2.2 pascal/Pa [pascal] 3 Tin học 3.1 ngôn ngữ lập trình Pascal [Pascal]...
  • パスコード

    Tin học mã truyền [passcode]
  • パスタ

    n mỳ ống/mỳ sợi/món mỳ Ý
  • パス番号

    Tin học [ パスばんごう ] số đường dẫn [path number]
  • パス指向

    Tin học [ パスしこう ] hướng kết nối [path-oriented/connection-oriented] Explanation : Cần kết nối hai thiết bị gửi và nhận...
  • パズル

    Mục lục 1 n 1.1 bộ xếp hình 2 n 2.1 câu đố/trò đố/trò đố chữ n bộ xếp hình n câu đố/trò đố/trò đố chữ
  • パセリ

    Mục lục 1 n 1.1 mùi tây/ngò tây 2 n 2.1 ngò tây n mùi tây/ngò tây n ngò tây
  • パセンジャカー

    Kỹ thuật xe chở khách [passenger car]
  • パセンジャキャパシチー

    Kỹ thuật khả năng chứa hành khách [passenger capacity]
  • パセージ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chuyến đi (tàu, máy bay) [passage] 1.2 đường đi qua/lối đi/rãnh (xuyên qua) [passage] 1.3 hành lang [passage]...
  • パソチを与える

    [ ぱそちをあたえる ] exp Điểm huyệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top