Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プライ

Mục lục

Kỹ thuật

lớp/tầng [ply]
nếp gấp/nhăn [ply]
sợi bố/tao (len, thừng...) [ply]

Xem thêm các từ khác

  • プライベート

    sự riêng tư/cá nhân, thuộc về riêng tư/cá nhân
  • プラグ

    chấu cắm điện, phích cắm điện, phích điện/phích cắm, bugi/nến đánh lửa [plug], calip nút/calip đo trong/nút lại/bít lại...
  • プラス

    cực dương của dòng điện, sự thêm vào/cộng/dương/dấu cộng, số thêm vào/lượng thêm vào [plus], cộng/dấu cộng [plus]
  • プリ

    tiền...
  • プリン

    bánh flan, bánh hột gà, put đinh/bánh pút đinh/kem caramen
  • プル

    lực kéo/sức kéo [pull], sự kéo/kéo [pull]
  • プレーン

    dễ hiểu/đơn giản/chân phương/không màu mè, máy bay, ソーダ: nước sô đa nguyên chất không mùi vị,  ヨーグルト: sữa...
  • プレート

    bản khô của ảnh, cực dương của ống chân không (điện học), tấm (kim loại)/bản kim loại, bảng (hiệu) [plate], biến số...
  • プレイ

    mồi/nạn nhân, sự cầu nguyện, sự chơi trò chơi/thi đấu thể thao
  • プロ

    chuyên nghiệp
  • プロー

    cái bào rãnh [plough/plow], cái bào xoi [plough/plow]
  • プロパン

    chất prôpan
  • プロベラ

    chong chóng
  • プンプン

    phừng phừng (nổi giận)/bừng bừng (nổi giận)
  • プッシャ

    cơ cấu đẩy/thanh đẩy [pusher]
  • プッシュ

    Đẩy, sự ấn/ấn nút, sự ép/sự đẩy [push], đẩy [push (vs)], explanation : trước đây, thuật ngữ push định nghĩa cách thức...
  • パチルス

    vi khuẩn
  • パチカン

    va ti căng
  • パネル

    bảng/tấm bảng/panô/panel, panel/bảng [panel], tấm bảng [panel], banô/bảng/panen [panel], コントロール ~: bảng điều khiển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top